전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
viện trợ
aid
마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:
viện trợ?
that's why we need better funding.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
quân viện trợ!
reinforcements!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
viện trợ kinh tế
economic aid, economic assistance
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
hãy gọi viện trợ.
help is coming.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
viện trợ nước ngoài
foreign aid
마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:
bowman gọi viện trợ.
bowman put out a call for backup.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
trợ cấp dưới dạng viện trợ
grant in aid
마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:
-Đi đi, hãy gọi viện trợ.
go get help! squiggly squid maneuver!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sự viện trợ không vô tư
interested aid
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
viện trợ, tài nguyên, phủ nhận.
funding, resources, deniability.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
loại này gọi là viện trợ ràng buộc
this is called tied aid
마지막 업데이트: 2014-08-16
사용 빈도: 1
품질:
- ta nghe là ngươi cần viện trợ.
- i heard you needed aid.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nhưng sự viện trợ vẫn luôn sẵn sàng
but help is on the way.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng ta sẽ viện trợ cho campuchia.
we will aid cambodia.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sự chi viện, sự yểm trợ, sự đảm bảo
spt support
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
- không được, chúng ta cần viện trợ
- not possible. - you'll need back-up.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
rất nhiều người đang yêu cầu viện trợ...
a lot of people are asking for funds, colonel.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
george, ta cần phải tăng cường viện trợ.
- we need to increase international aid.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
họ gặp nhau qua một chương trình viện trợ.
they met through an aid program.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: