검색어: vui lòng xem hợp đồng đã ký (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

vui lòng xem hợp đồng đã ký

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

hợp đồng đã ký.

영어

contract - signed.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hợp đồng đã được ký.

영어

the contracts are signed.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

số lượng hợp đồng đã ký kết

영어

contracted quantity

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

Đây là bản hợp đồng đã được ký.

영어

here's the signed contract

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hợp đồng đã được kí.

영어

the contract's signed.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vui lòng xem phần đính kèm

영어

please have a look at the attached

마지막 업데이트: 2021-11-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

oh, tôi sợ rằng hợp đồng đã được ký kết.

영어

oh, i feared termsere already agreed upon.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

em xem hợp đồng nhà chưa?

영어

did you look at the deed to your house?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vui lòng xem tập tin đính kèm

영어

kindly view attached file.

마지막 업데이트: 2020-08-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi gửi bạn hợp đồng đã ký trong file đính kèm

영어

please check signed contract in the attachment

마지막 업데이트: 2021-10-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vui lòng xem file đính kèm giúp tôi

영어

마지막 업데이트: 2021-01-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hãy xem nó! vui lòng xem nó?

영어

would you mind taking a look at it?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hợp đồng đã bị tuyên bố vô hiệu

영어

disable guest player

마지막 업데이트: 2020-04-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vui lòng xem tệp đính kèm để biết chi tiết

영어

thank you

마지막 업데이트: 2024-04-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

27 hợp đồng hắn đã ký trước khi biến mất. - 27 vụ kiện.

영어

the 27 contracts he signed before making off !

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

xin vui lòng xem hình ảnh bên dưới để tham khảo

영어

please see the picture below for reference

마지막 업데이트: 2021-08-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Tranthaivien@gmail.com

베트남어

vui lòng xem xét lại số lượng của đơn đặt hàng

영어

please review and confirm for me

마지막 업데이트: 2023-11-29
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Tranthaivien@gmail.com

베트남어

chúng tôi có mẫu mới... xin vui lòng xem qua.

영어

we have new arrival, please take a look.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Tranthaivien@gmail.com

베트남어

anh cũng đã ký hợp đồng.

영어

i have something of a contract.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Tranthaivien@gmail.com

베트남어

chúng ta đã ký hợp đồng.

영어

we signed.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Tranthaivien@gmail.com

인적 기여로
8,027,315,384 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인