검색어: xây dựng và bảo vệ tổ quốc (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

xây dựng và bảo vệ tổ quốc

영어

building and defending the country

마지막 업데이트: 2024-09-09
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

khoẻ để xây dựng và bảo vệ tổ quốc

영어

the construction and defense of the countr

마지막 업데이트: 2024-02-29
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

xây dựng tổ quốc

영어

national construction and defense

마지막 업데이트: 2021-05-29
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tÒng quÂn ĐỂ bẢo vỆ tỔ quỐc

영어

they feed and they protect

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bảo vệ quốc thể!

영어

protect our country!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng ta phải bảo vệ tổ quốc!

영어

we must protect our country!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

...bảo vệ đất nước ta, tổ quốc ta.

영어

you are the iron men of germany.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

xây dựng

영어

construction

마지막 업데이트: 2019-07-04
사용 빈도: 29
품질:

추천인: 익명

베트남어

xây dựng!

영어

builders!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- xây dựng.

영어

- i'm in construction.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ĐỐi vỚi sỰ nghiỆp bẢo vỆ tỔ quỐc viỆt nam hiỆn nay

영어

for the current protection of native vietnam

마지막 업데이트: 2019-08-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bảo vệ quốc thổ, nêu cao quốc uy.

영어

protect my homeland, show off my nation's pride

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- vâng, còn cô? bảo vệ quốc gia.

영어

- homeland security.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

và tổ chức mà chúng ta xây dựng để bảo vệ chúng ta,

영어

tragedies that seem to be growing in number and scale. and the organization we had in place to protect us,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cohen đang xây dựng vương quốc của hắn.

영어

cohen is building his empire.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhà thầu xây dựng dọn dẹp vệ sinh bàn giao:

영어

the building contractor will tidy up for hygiene in order of completion of work:

마지막 업데이트: 2019-03-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

một nơi ta có thể cùng nhau xây dựng tổ ấm.

영어

where we could be together and raise our family.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trách nhiệm của một người đàn ông là bảo vệ gia đình và tổ quốc.

영어

a man's responsibility is to protect his family and his nation.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

"xây dựng, xây dựng".

영어

"build up, build up".

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

thứ hai, xây dựng “thế trận lòng dân” tạo nền tảng vững chắc, phát huy sức mạnh trong sự nghiệp bảo vệ tổ quốc.

영어

second, build up the “popularity position" that may create a solid foundation and bring into play the strength in the protection of the fatherland.

마지막 업데이트: 2019-08-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
8,035,912,041 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인