검색어: ðoạn (베트남어 - 이탈리아어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Italian

정보

Vietnamese

ðoạn

Italian

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

이탈리아어

정보

베트남어

Ðoạn, hai môn đồ trở về nhà mình.

이탈리아어

i discepoli intanto se ne tornarono di nuovo a casa

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðoạn dâng hết thảy mỡ, đuôi và mỡ chài,

이탈리아어

e se ne offrirà tutto il grasso: la coda, il grasso che copre le viscere

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðoạn, lấy xức cho hội mạc cùng hòm bảng chứng,

이탈리아어

con esso ungerai la tenda del convegno, l'arca della testimonianza

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðoạn, di từ biển đỏ và đóng trại tại đồng vắng sin.

이탈리아어

partirono dal mare rosso e si accamparono nel deserto di sin

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðoạn, anh em chất mấy bao lúa lên lưng lừa, rồi đi.

이탈리아어

essi caricarono il grano sugli asini e partirono di là

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðoạn, người cũng lấy huyết rảy đền tạm cùng mọi đồ thờ.

이탈리아어

alla stessa maniera asperse con il sangue anche la tenda e tutti gli arredi del culto

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðoạn, lời của Ðức giê-hô-va phán cùng tôi rằng:

이탈리아어

allora mi fu rivolta questa parola del signore

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðoạn, Ðức giê-hô-va phán cùng môi-se rằng:

이탈리아어

il signore disse a mosè

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 4
품질:

베트남어

Ðoạn, người cầu nguyện lại, trời bèn mưa, và đất sanh sản hoa màu.

이탈리아어

poi pregò di nuovo e il cielo diede la pioggia e la terra produsse il suo frutto

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðoạn, đi từ hát-sê-rốt và đóng trại tại rít-ma.

이탈리아어

partirono da cazerot e si accamparono a ritma

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðoạn, tiên tri đi, đứng đợi trên đường vua, xủ khăn bịt xuống mắt mình mà giả dạng.

이탈리아어

il profeta andò ad attendere il re sulla strada, dopo essersi reso irriconoscibile con una benda agli occhi

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðoạn người ấy đem ta vào trong hiên cửa phía bắc; người đo hiên cửa, cũng đồng một cỡ,

이탈리아어

poi mi condusse al portico settentrionale e lo misurò: aveva le solite dimensioni

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðoạn, thiên sứ nói cùng ta trở lại, đánh thức ta, như một người đương ngủ bị người ta đánh thức.

이탈리아어

l'angelo che mi parlava venne a destarmi, come si desta uno dal sonno

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðoạn, ta thấy một khối chi tròn được cất lên được cất lên, và một người đờn bà ngồi giữa ê-pha.

이탈리아어

fu quindi alzato un coperchio di piombo; ecco dentro all'efa vi era una donna

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðoạn, đi khỏi đó, trải qua xứ ga-li-lê, Ðức chúa jêsus không muốn cho ai biết.

이탈리아어

partiti di là, attraversavano la galilea, ma egli non voleva che alcuno lo sapesse

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðoạn, ngài phán cùng người tay teo rằng: hãy giơ tay ra. người liền giơ tay, thì tay nầy cũng lành như tay kia.

이탈리아어

e rivolto all'uomo, gli disse: «stendi la mano». egli la stese, e quella ritornò sana come l'altra

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðoạn, Ê-lôn, người sa-bu-lôn, qua đời, được chôn tại a-gia-lôn, trong đất chi phái sa-bu-lôn.

이탈리아어

poi elon, lo zabulonita, morì e fu sepolto ad aialon, nel paese di zàbulon

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,781,695,641 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인