검색어: thủy triều (베트남어 - 이탈리아어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

이탈리아어

정보

베트남어

thủy triều

이탈리아어

marea

마지막 업데이트: 2012-12-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

triều tiên

이탈리아어

corea

마지막 업데이트: 2012-12-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thủy lợi

이탈리아어

irrigazione

마지막 업데이트: 2012-12-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

giáng thủy

이탈리아어

piovosità

마지막 업데이트: 2012-12-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thủy ấn/ phủ

이탈리아어

filigrana/ sovraimpressione

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

triều thiên ba tầng

이탈리아어

triregno

마지막 업데이트: 2012-12-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

trình dự báo thuỷ triều xtide

이탈리아어

previsione maree xtide

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thuật phù thủy

이탈리아어

stregoneria

마지막 업데이트: 2014-10-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cườm thủy tinh thể mắt

이탈리아어

cataratta

마지막 업데이트: 2012-12-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

kích cỡ thủy ấn (điểm)

이탈리아어

dimensione filigrana (punti)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ngài có bóc lột sự vinh quang tôi, và cất mão triều khỏi đầu tôi.

이탈리아어

mi ha spogliato della mia gloria e mi ha tolto dal capo la corona

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

n- up vÀ thiẾt lẬp thỦy Ấn

이탈리아어

n-up ed impostazioni filigrana

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúa lấy sự nhơn từ mình đội cho năm làm mão triều; các bước chúa đặt ra mỡ.

이탈리아어

ne irrighi i solchi, ne spiani le zolle, la bagni con le piogge e benedici i suoi germogli

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vì chúa lấy phước lành mà đón rước người: Ðội trên đầu người mão triều bằng vòng ròng.

이탈리아어

hai soddisfatto il desiderio del suo cuore, non hai respinto il voto delle sue labbra

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mão triều thiên rơi khỏi đầu chúng tôi, khốn cho chúng tôi, vì chúng tôi phạm tội!

이탈리아어

e' caduta la corona dalla nostra testa; guai a noi, perché abbiamo peccato

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúa đã gớm ghê giao ước kẻ tôi tớ chúa, và quăng mão triều người xuống bụi đất mà làm nó ra phàm.

이탈리아어

ma tu lo hai respinto e ripudiato, ti sei adirato contro il tuo consacrato

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

giàu có là mão triều thiên cho người khôn ngoan; còn điên cuồng của kẻ ngây dại chỉ là điên cuồng.

이탈리아어

corona dei saggi è la loro accortezza, corona degli stolti la loro stoltezza

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

người đờn bà nhơn đức là mão triều thiên cho chồng nàng; còn vợ làm xấu hổ khác nào sự mục trong xương cốt người.

이탈리아어

la donna perfetta è la corona del marito, ma quella che lo disonora è come carie nelle sue ossa

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nầy là các triều thần của người: a-xa-ria, con trai thầy tế lễ xa-đốc;

이탈리아어

questi furono i suoi dignitari: azaria figlio di zadòk fu sacerdote

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ngươi sẽ làm bão triều thiên đẹp đẽ trong tay Ðức giê-hô-va, làm mão miện vua trong tay Ðức chúa trời ngươi.

이탈리아어

sarai una magnifica corona nella mano del signore, un diadema regale nella palma del tuo dio

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,794,124,404 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인