인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
trai
부터: 기계 번역 더 나은 번역 제안 품질:
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
con trai
figlio
마지막 업데이트: 2015-06-06 사용 빈도: 32 품질: 추천인: Wikipedia
ba lưỡi trai
triple peaks
마지막 업데이트: 2014-08-15 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
chàng trai khoai tây
uomo patata
con trai của Ðan là hu-sim.
i figli di dan: usim
마지막 업데이트: 2012-05-06 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
bà ấy có con trai là thầy thuốc.
lei ha un figlio che è medico.
마지막 업데이트: 2014-02-01 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
người cũng có bảy con trai và ba con gái.
ebbe anche sette figli e tre figlie
người sanh được bảy con trai và ba con gái;
gli erano nati sette figli e tre figlie
họ bắt con trai con gái mình mà cúng tế ma quỉ.
immolarono i loro figli e le loro figlie agli dei falsi
con trai của Ê-than là a-xa-ria.
figli di etan: azaria
ngài lại phán rằng: một người kia có hai con trai.
disse ancora: «un uomo aveva due figli
ngươi chớ cưới vợ, chớ có con trai con gái trong chốn nầy.
«non prendere moglie, non aver figli né figlie in questo luogo
về chi phái gát, gu-ên, con trai của ma-ki.
per la tribù di gad, gheuel figlio di machi
nô-ê sanh ba con trai là sem, cham và gia-phết.
noè generò tre figli: sem, cam, e iafet
nó chưa ở cữ, đã sanh nở; chưa chịu đau đớn, đã đẻ một trai.
prima di provare i dolori, ha partorito; prima che le venissero i dolori, ha dato alla luce un maschio
con trai của bê-ria là a-hi-ô, sa-sác,
loro fratelli: sasak e ieremòt
Ðây là con trai của Ði-san: uùt-sơ và a-ran.
i figli di disan sono uz e aran
con trai của dít-sê-ha là sê-lô-mít làm trưởng.
figli di isear: selomìt, il primo
con trai của môi-se là ghẹt-sôn và Ê-li-ê-xe.
figli di mosè: gherson ed eliezèr
u-ri người hê-tít; xa-bát, con trai aïc-lai;
uria l'hittita, zabad figlio di aclai
con trai của bê-la là Át-đa, ghê-ra, a-bi-hút,
bela ebbe i figli addar, ghera padre di ecud