전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bằng
sama dengan
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
mở bằng% 1
buka & dengan
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
dịch bằng leoquery
leo- translatequery
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
mở bằng & firefoxdescription
buka dengan & firefoxdescription
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
mở bằng bộ xem phông...
buka di penampil fonta
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
duyệt bằng cách chuyển thẻname
meramban tabname
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
hằng ngày miệng tôi đầy sự ngợi khen và sự tôn vinh chúa.
aku selalu memuji engkau, sepanjang hari kuwartakan keagungan-mu
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ngài dạy dỗ trong các nhà hội, ai nấy đều khen ngợi ngài.
ia mengajar di rumah-rumah ibadat, dan semua orang memuji dia
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
tôi sẽ cảm tạ chúa trong hội lớn, ngợi khen ngài giữa dân đông.
maka aku akan bersyukur kepada-mu di tengah umat-mu, dan memuji nama-mu dalam pertemuan mereka
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
nhưng tôi sẽ trông cậy luôn luôn, và ngợi khen chúa càng ngày càng thêm.
tapi aku selalu berharap pada-mu, dan semakin banyak memuji engkau
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
bỗng chúc có muôn vàn thiên binh với thiên sứ đó ngợi khen Ðức chúa trời rằng:
tiba-tiba malaikat itu disertai banyak malaikat lain, yang memuji allah. mereka berkata
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
hỡi chúa, tôi sẽ cảm tạ chúa giữa các dân, hát ngợi khen chúa trong các nước.
tuhan, aku mau bersyukur kepada-mu di antara bangsa-bangsa. kuingin menyanyikan pujian bagi-mu di antara umat manusia
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
hãy ca hát cho ngài, hãy ngợi khen ngài! suy gẫm về các công việc mầu của ngài.
nyanyikanlah pujian bagi tuhan, beritakanlah segala karya-nya yang menakjubkan
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
hỡi chúa, là Ðức chúa trời tôi, tôi hết lòng ngợi khen chúa, tôn vinh danh chúa đến mãi mãi.
aku bersyukur kepada-mu dengan sepenuh hatiku, ya tuhan allahku; aku mau memuji kebesaran-mu selama-lamanya
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
lại rằng: hỡi hết thảy dân ngoại, hãy khen ngợi chúa, muôn dân nên ngợi khen ngài!
dan ini juga, "pujilah allah, hai semua bangsa, hendaklah semua orang memuji dia!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
hỡi hết thảy các thiên sứ ngài, hãy ngợi khen ngài! hỡi cả cơ binh ngài, hãy ngợi khen ngài!
pujilah dia, hai semua malaikat-nya, pujilah dia, hai seluruh tentara surga
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
hỡi Ðức chúa trời, lòng tôi vững chắc, lòng tôi vững chắc; tôi sẽ hát, phải, tôi sẽ hát ngợi khen.
aku percaya teguh, ya allah, aku percaya teguh, aku mau menyanyi dan memuji-mu
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
hãy đánh trống cơm và nhảy múa, mà hát ngợi khen ngài! hãy gảy nhạc khí bằng dây và thổi sáo, mà ca tụng ngài!
pujilah dia dengan rebana dan tari-tarian, pujilah dia dengan kecapi dan seruling
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
hãy ngợi khen Ðức giê-hô-va, vì Ðức giê-hô-va là thiện; khá hát ngợi khen danh ngài, vì ấy là vui.
pujilah tuhan, sebab ia baik, pujilah nama-nya, sebab ia murah hati
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: