검색어: dục (베트남어 - 인도네시아어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Indonesian

정보

Vietnamese

dục

Indonesian

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

인도네시아어

정보

베트남어

giáo dục

인도네시아어

pendidikan

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

quan hệ tình dục

인도네시아어

persetubuhan

마지막 업데이트: 2015-04-23
사용 빈도: 5
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

phương pháp giáo dục

인도네시아어

pendidikan

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

phần mềm giáo dục trong ubuntu

인도네시아어

desktop pendidikan bagi ubuntu

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

các phần mềm giáo dục trong kubuntu

인도네시아어

desktop pendidikan bagi kubuntu

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

gói phần mềm giáo dục cho học sinh tiểu học

인도네시아어

bundel aplikasi pendidikan tingkat sekolah dasar

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

toàn bộ các phần mềm giáo dục trong kubuntu

인도네시아어

desktop pendidikan lengkap bagi kubuntu

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

gói phần mềm giáo dục cho học sinh trung học cơ sở

인도네시아어

bundel aplikasi pendidikan tingkat sekolah menengah

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

gói phần mềm giáo dục cho học sinh trung học phổ thông

인도네시아어

bundel aplikasi pendidikan tingkat sekolah tersier

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nhưng mỗi người bị cám dỗ khi mắc tư dục xui giục mình.

인도네시아어

tetapi orang tergoda kalau ia ditarik dan dipikat oleh keinginannya sendiri yang jahat

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

sự dâm dục, rượu cũ và rượu mới cất lấy hết trí khôn chúng nó.

인도네시아어

tuhan berkata, "hai umat-ku, baik anggur yang lama maupun anggur yang baru telah melenyapkan kemampuanmu untuk berpikir secara sehat

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

trong lòng họ thử Ðức chúa trời, mà cầu xin đồ ăn theo tình dục mình.

인도네시아어

mereka sengaja mencobai allah, dengan menuntut makanan yang mereka inginkan

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nhưng có lòng tham dục quá đỗi tại trong đồng vắng, và thử Ðức chúa trời nơi vắng vẻ.

인도네시아어

di padang gurun mereka dirangsang nafsu, dan mencobai allah

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nhưng hãy mặc lấy Ðức chúa jêsus christ, chớ chăm nom về xác thịt mà làm cho phỉ lòng dục nó.

인도네시아어

biarlah tuhan yesus kristus yang menentukan apa yang kalian harus lakukan. dan janganlah menuruti tabiat manusia yang berdosa untuk memuaskan hawa nafsu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chẳng bao giờ sa vào tình dục luông tuồng như người ngoại đạo, là kẻ không nhìn biết Ðức chúa trời.

인도네시아어

jangan hidup mengikuti keinginan hawa nafsu terhadap istrimu, seperti yang dilakukan oleh orang-orang yang tidak mengenal allah

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

vả, những kẻ thuộc về Ðức chúa jêsus christ đã đóng đinh xác thịt với tình dục và dâm dục mình trên thập tự giá rồi.

인도네시아어

orang-orang yang sudah menjadi milik kristus yesus, orang-orang itu sudah mematikan tabiat manusianya dengan segala nafsu dan keinginannya

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

là kẻ chẳng phải sanh bởi khí huyết, hoặc bởi tình dục, hoặc bởi ý người, nhưng sanh bởi Ðức chúa trời vậy.

인도네시아어

yang dilahirkan bukan dari manusia, sebab hidup baru itu dari allah asalnya

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

mọi điều đó đã xảy ra để làm gương cho chúng ta, hầu cho chúng ta chớ buông mình theo tình dục xấu, như chính tổ phụ chúng ta đã buông mình.

인도네시아어

semuanya itu menjadi contoh bagi kita, untuk mengingatkan kita supaya jangan menginginkan hal-hal yang jahat seperti mereka

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nhưng mầy cậy sắc đẹp mình; cậy danh tiếng mình mà buông sự dâm dục, hành dâm cùng mọi kẻ trải qua, phó mình mầy cho nó.

인도네시아어

tetapi engkau menyalahgunakan kecantikanmu serta keharuman namamu. engkau tidur dengan laki-laki mana pun yang lewat

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

em gái nó là Ô-hô-li-ba đã xem thấy mọi việc đó; dầu vậy, nó buông mình theo tình dục hơn chị nó; và sự hành dâm của nó lại còn nhiều hơn.

인도네시아어

oholiba, adiknya melihat kejadian itu, tetapi ia lebih bernafsu melakukan perzinahan daripada ohola

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,781,424,907 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인