검색어: lướt (베트남어 - 인도네시아어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Indonesian

정보

Vietnamese

lướt

Indonesian

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

인도네시아어

정보

베트남어

người đuổi theo họ trên con đường chưa hề đặt chơn, mà vẫn vô sự lướt dặm.

인도네시아어

ia terus mengejar dan maju tanpa rintangan; kakinya cepat, hampir tak menyentuh jalan

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

xin hãy làm cho bước tôi vững trong lời chúa; chớ để sự gian ác gì lấn lướt trên tôi.

인도네시아어

teguhkanlah langkahku sesuai dengan janji-mu, jangan biarkan aku dikuasai kejahatan

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

họ đối cùng chủ như một người làm thuê năm, chứ không nên lấn lướt mà khắc bạc người trước mặt ngươi.

인도네시아어

seolah-olah ia telah bekerja sebagai orang upahan yang digaji tahunan. tuannya tidak boleh memperlakukan dia dengan kasar

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

khách lạ ở giữa ngươi sẽ lướt trên ngươi càng ngày càng cao; còn ngươi, lại hạ xuống càng ngày càng thấp:

인도네시아어

orang asing yang tinggal di negerimu akan semakin berkuasa, sedangkan kuasamu sendiri semakin berkurang

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

xứ sanh ra nhiều thổ sản cho các vua mà chúa đã lập trên chúng tôi tại cớ tội lỗi của chúng tôi: các vua ấy cũng tự ý mình lấn lướt trên thân thể chúng tôi và các súc vật của chúng tôi, và chúng tôi đương bị hoạn nạn lớn.

인도네시아어

segala hasil pendapatan tanah ini harus diserahkan kepada raja-raja negeri. para penguasa itu kauangkat atas umat-mu, sebagai hukuman dosa kami terhadap-mu. mereka memerintah sekehendak hatinya atas diri kami dan ternak yang kami punya. sebab itu kini kami menderita, penuh kesesakan dan dukacita!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,246,634 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인