来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
người đuổi theo họ trên con đường chưa hề đặt chơn, mà vẫn vô sự lướt dặm.
ia terus mengejar dan maju tanpa rintangan; kakinya cepat, hampir tak menyentuh jalan
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
xin hãy làm cho bước tôi vững trong lời chúa; chớ để sự gian ác gì lấn lướt trên tôi.
teguhkanlah langkahku sesuai dengan janji-mu, jangan biarkan aku dikuasai kejahatan
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
họ đối cùng chủ như một người làm thuê năm, chứ không nên lấn lướt mà khắc bạc người trước mặt ngươi.
seolah-olah ia telah bekerja sebagai orang upahan yang digaji tahunan. tuannya tidak boleh memperlakukan dia dengan kasar
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
khách lạ ở giữa ngươi sẽ lướt trên ngươi càng ngày càng cao; còn ngươi, lại hạ xuống càng ngày càng thấp:
orang asing yang tinggal di negerimu akan semakin berkuasa, sedangkan kuasamu sendiri semakin berkurang
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
xứ sanh ra nhiều thổ sản cho các vua mà chúa đã lập trên chúng tôi tại cớ tội lỗi của chúng tôi: các vua ấy cũng tự ý mình lấn lướt trên thân thể chúng tôi và các súc vật của chúng tôi, và chúng tôi đương bị hoạn nạn lớn.
segala hasil pendapatan tanah ini harus diserahkan kepada raja-raja negeri. para penguasa itu kauangkat atas umat-mu, sebagai hukuman dosa kami terhadap-mu. mereka memerintah sekehendak hatinya atas diri kami dan ternak yang kami punya. sebab itu kini kami menderita, penuh kesesakan dan dukacita!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: