검색어: tê ngưu (베트남어 - 인도네시아어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Indonesian

정보

Vietnamese

tê ngưu

Indonesian

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

인도네시아어

정보

베트남어

ra sôg kim ngưu qay mấy bạn già tè bậy …hô hô hô nhiều lắm

인도네시아어

banteng sog qay beberapa kata-kata kotor elemen-elemen lama ... anda mendukung mereka mereka sangat

마지막 업데이트: 2010-06-14
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tê-ken là: vua đã bị cân trên cái cân, và thấy kém thiếu.

인도네시아어

ditimbang, tuanku telah ditimbang dan didapati tidak memuaskan

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vậy, vua và ha-man đến dự tiệc rượu với hoàng hậu Ê-xơ-tê.

인도네시아어

maka untuk kedua kalinya raja dan haman makan minum bersama-sama dengan ester

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

người ta thuật lại cho mạc-đô-chê các lời của bà Ê-xơ-tê.

인도네시아어

lalu hatah menyampaikan pesan ester itu kepada mordekhai

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vua đưa cây phủ việt vàng ra cho bà Ê-xơ-tê. Ðoạn, bà chổi dậy và đứng trước mặt vua,

인도네시아어

raja mengulurkan tongkat emasnya kepada ester, lalu bangkitlah ester dan berkata

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngày đó, vua a-suê-ru ban cho hoàng hậu Ê-xơ-tê cái nhà của ha-man, kẻ ức hiếp dân giu-đa. còn mạc-đô-chê đi vào trước mặt vua; vì bà Ê-xơ-tê đã bày tỏ người là thân thuộc mình.

인도네시아어

pada hari itu raja ahasyweros memberikan kepada ratu ester segala harta benda haman, musuh besar orang yahudi itu. ester memberitahukan kepada raja bahwa mordekhai saudara sepupunya, maka sejak itu mordekhai diberi hak untuk menghadap raja tanpa dipanggil lebih dahulu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.

인적 기여로
7,772,732,226 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인