전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi không hiểu
kamu sangat cantik
마지막 업데이트: 2019-12-31
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi không giỏi anh
마지막 업데이트: 2021-05-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
những gì bạn nói, tôi không hiểu
saya mau lihat alat kelamin kamu
마지막 업데이트: 2020-02-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúa mở rộng đường dưới bước tôi, chơn tôi không xiêu tó.
kaujaga aku supaya aku tidak tertawan, dan aku tidak pernah jatuh
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi không xây bỏ mạng lịnh chúa; vì chúa đã dạy dỗ tôi.
aku tidak mengabaikan hukum-mu, sebab engkaulah yang mengajar aku
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúa mở rộng đường dưới bước tôi, và chơn tôi không xiêu tó.
kaujaga aku supaya aku tidak tertawa
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bước tôi vững chắc trong các lối của chúa, chơn tôi không xiêu tó.
aku selalu hidup menurut petunjuk-mu dan tidak menyimpang daripada-nya
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã giấu lời chúa trong lòng tôi, Ðể tôi không phạm tội cùng chúa.
ajaran-mu kusimpan dalam hatiku, supaya aku jangan berdosa terhadap-mu
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dây kẻ ác đã vương vấn tôi; nhưng tôi không quên luật pháp chúa.
orang jahat memasang jaring bagiku, tetapi aku tidak melupakan hukum-mu
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
kẻ kiêu ngạo nhạo báng tôi nhiều quá, nhưng tôi không xây bỏ luật pháp chúa.
orang sombong sangat menghina aku, tetapi aku tidak menyimpang dari hukum-mu
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thưa rằng: ví chẳng phải là tay gian ác, chúng tôi không nộp cho quan.
mereka menjawab, "seandainya ia tak bersalah, kami tak akan membawa-nya kepada bapak gubernur.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
Ðức chúa trời ôi! chúa biết sự ngu dại tôi, các tội lỗi tôi không giấu chúa được.
ya allah, engkau tahu kesalahan-kesalahanku dosaku tidak tersembunyi bagi-mu
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mặc dầu tại trong tay tôi không có sự hung dữ, và lời cầu nguyện tôi vốn tinh sạch.
tapi aku tidak melakukan kekerasan; nyata tuluslah doaku kepada tuhan
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vì tôi không hiểu điều mình làm: tôi chẳng làm điều mình muốn, nhưng làm điều mình ghét.
sebab saya sendiri tidak mengerti perbuatan saya. hal-hal yang saya ingin lakukan, itu tidak saya lakukan; tetapi hal-hal yang saya benci, itu malah yang saya lakukan
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nếu kẻ tôi mọi nói rằng: tôi thương chủ, vợ và con tôi, không muốn ra được tự do,
tetapi andaikata budak itu menyatakan bahwa ia mencintai istrinya, anak-anaknya, dan tuannya, serta tidak mau dibebaskan
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
kẻ mà Ðức chúa trời không rủa sả, tôi sẽ rủa sả làm sao? kẻ mà Ðức chúa trời không giận mắng, tôi sẽ giận mắng làm sao?
mungkinkah aku mengutuk, kalau allah tidak mengutuk? mungkinkah aku menghukum, kalau tuhan tidak menghukum
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ðức chúa trời là cha Ðức chúa jêsus, là Ðấng đáng ngợi khen đời đời vô cùng, biết rằng tôi không nói dối đâu.
allah, bapa dari tuhan yesus tahu bahwa saya tidak berdusta. terpujilah nama-nya selama-lamanya
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi nói thật trong Ðấng christ, tôi không nói dối, lương tâm tôi làm chứng cho tôi bởi Ðức chúa trời:
apa yang akan saya katakan ini adalah benar karena saya milik kristus. saya tidak berdusta. hati nurani saya yang dibimbing oleh roh allah, meyakinkan saya juga bahwa perkataan saya ini benar
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hô-báp đáp rằng: tôi không đi đâu, nhưng tôi sẽ đi về xứ sở tôi, là nơi bà con tôi.
jawab hobab, "terima kasih, tetapi saya ingin kembali ke kampung halaman saya.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
người đáp rằng: ngươi không biết những điều đó là gì sao? ta nói: thưa chúa, tôi không biết.
sahutnya kepadaku, "tidak tahukah engkau?" "tidak tuan," jawabku
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다