검색어: tôi không giận bạn (베트남어 - 인도네시아어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Indonesian

정보

Vietnamese

tôi không giận bạn

Indonesian

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

인도네시아어

정보

베트남어

tôi không hiểu

인도네시아어

kamu sangat cantik

마지막 업데이트: 2019-12-31
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi không giỏi anh

인도네시아어

마지막 업데이트: 2021-05-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

những gì bạn nói, tôi không hiểu

인도네시아어

saya mau lihat alat kelamin kamu

마지막 업데이트: 2020-02-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúa mở rộng đường dưới bước tôi, chơn tôi không xiêu tó.

인도네시아어

kaujaga aku supaya aku tidak tertawan, dan aku tidak pernah jatuh

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi không xây bỏ mạng lịnh chúa; vì chúa đã dạy dỗ tôi.

인도네시아어

aku tidak mengabaikan hukum-mu, sebab engkaulah yang mengajar aku

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúa mở rộng đường dưới bước tôi, và chơn tôi không xiêu tó.

인도네시아어

kaujaga aku supaya aku tidak tertawa

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bước tôi vững chắc trong các lối của chúa, chơn tôi không xiêu tó.

인도네시아어

aku selalu hidup menurut petunjuk-mu dan tidak menyimpang daripada-nya

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi đã giấu lời chúa trong lòng tôi, Ðể tôi không phạm tội cùng chúa.

인도네시아어

ajaran-mu kusimpan dalam hatiku, supaya aku jangan berdosa terhadap-mu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

dây kẻ ác đã vương vấn tôi; nhưng tôi không quên luật pháp chúa.

인도네시아어

orang jahat memasang jaring bagiku, tetapi aku tidak melupakan hukum-mu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

kẻ kiêu ngạo nhạo báng tôi nhiều quá, nhưng tôi không xây bỏ luật pháp chúa.

인도네시아어

orang sombong sangat menghina aku, tetapi aku tidak menyimpang dari hukum-mu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thưa rằng: ví chẳng phải là tay gian ác, chúng tôi không nộp cho quan.

인도네시아어

mereka menjawab, "seandainya ia tak bersalah, kami tak akan membawa-nya kepada bapak gubernur.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

Ðức chúa trời ôi! chúa biết sự ngu dại tôi, các tội lỗi tôi không giấu chúa được.

인도네시아어

ya allah, engkau tahu kesalahan-kesalahanku dosaku tidak tersembunyi bagi-mu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mặc dầu tại trong tay tôi không có sự hung dữ, và lời cầu nguyện tôi vốn tinh sạch.

인도네시아어

tapi aku tidak melakukan kekerasan; nyata tuluslah doaku kepada tuhan

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi không hiểu điều mình làm: tôi chẳng làm điều mình muốn, nhưng làm điều mình ghét.

인도네시아어

sebab saya sendiri tidak mengerti perbuatan saya. hal-hal yang saya ingin lakukan, itu tidak saya lakukan; tetapi hal-hal yang saya benci, itu malah yang saya lakukan

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nếu kẻ tôi mọi nói rằng: tôi thương chủ, vợ và con tôi, không muốn ra được tự do,

인도네시아어

tetapi andaikata budak itu menyatakan bahwa ia mencintai istrinya, anak-anaknya, dan tuannya, serta tidak mau dibebaskan

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

kẻ mà Ðức chúa trời không rủa sả, tôi sẽ rủa sả làm sao? kẻ mà Ðức chúa trời không giận mắng, tôi sẽ giận mắng làm sao?

인도네시아어

mungkinkah aku mengutuk, kalau allah tidak mengutuk? mungkinkah aku menghukum, kalau tuhan tidak menghukum

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ðức chúa trời là cha Ðức chúa jêsus, là Ðấng đáng ngợi khen đời đời vô cùng, biết rằng tôi không nói dối đâu.

인도네시아어

allah, bapa dari tuhan yesus tahu bahwa saya tidak berdusta. terpujilah nama-nya selama-lamanya

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi nói thật trong Ðấng christ, tôi không nói dối, lương tâm tôi làm chứng cho tôi bởi Ðức chúa trời:

인도네시아어

apa yang akan saya katakan ini adalah benar karena saya milik kristus. saya tidak berdusta. hati nurani saya yang dibimbing oleh roh allah, meyakinkan saya juga bahwa perkataan saya ini benar

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hô-báp đáp rằng: tôi không đi đâu, nhưng tôi sẽ đi về xứ sở tôi, là nơi bà con tôi.

인도네시아어

jawab hobab, "terima kasih, tetapi saya ingin kembali ke kampung halaman saya.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

người đáp rằng: ngươi không biết những điều đó là gì sao? ta nói: thưa chúa, tôi không biết.

인도네시아어

sahutnya kepadaku, "tidak tahukah engkau?" "tidak tuan," jawabku

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,765,679,978 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인