검색어: hastings (베트남어 - 일본어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Japanese

정보

Vietnamese

hastings

Japanese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

일본어

정보

베트남어

amanda hastings, 21 tuổi.

일본어

アマンダ・ヘイスティングズ 21才

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ông hastings... ông ổn chứ?

일본어

ヘイスティングズさん 大丈夫ですか?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ông hastings có... tính cách rất nhạy cảm.

일본어

ヘイスティングズさんは 非常に... 繊細で

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh có muốn thẩm vấn ông hastings không?

일본어

- ブロック刑事ですね? - ああ

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi đoán là hung thủ biết nạn nhân, amanda hastings.

일본어

おそらく 犯人は 犠牲者の顔見知り

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

amanda hastings lần cuối được thấy bước vào tòa nhà này...

일본어

アマンダ・ヘースティングズが 最後に目撃されたのは このビル

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

và cô là bác sý tâm lí của gia đình hastings à, bác sỹ marks?

일본어

マークス博士

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi tin vào thuốc mê cô kê cho bà hastings. và nếu cô đang đưa ví dụ...

일본어

あなたが ヘイスティングズさんに 飲ませてる 精神安定剤は信じてる

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

và ông hastings, bố của amanda... chúng tôi biết ông ấy là bệnh nhân của cô.

일본어

そして ヘイスティングズさん アマンダの父...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi cần danh sách nhân viên của tất cả các công ty bào trì có quyền ra vào tòa nhà hastings.

일본어

従業員のリストが欲しい すべての管理と清掃会社 ヘイスティングズのビルに 出入りしてる会社

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi biết các anh đang chịu nhiều áp lực, nhưng tôi e là ông bà hastings có lẽ chưa sẵn sàng cho chuyện này.

일본어

時間に追われてるのは 分かります でも ヘイスティングズ夫妻が 心配で まだ心の準備が

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ông hastings, về con gái ông... chúng tôi biết việc thật khó khăn... nhưng... cô ấy có quen ai mà khiến ông lo không?

일본어

ヘイスティングズさん 娘さんのことを... 辛いとは思いますが しかし... 気にかかる人はいますか?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vậy là ông hastings, khi ông ấy đang ở trong một căn phòng đầy người và ông ấy muốn hét thật to, tôi không biết nữa, thay vì hét lên, ông ấy chỉ...

일본어

それが仕組み まさに それで ヘイスティングズさんは... 人が大勢いる部屋で 叫びたい衝動に駆られる

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,749,071,198 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인