검색어: sính phình (베트남어 - 일본어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

일본어

정보

베트남어

sính phình

일본어

シンピン

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

lùng phình

일본어

ルン・ピン

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

dế su phình

일본어

クリケット スー フィン

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sính lủng

일본어

敗北

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tân công sính

일본어

タン コン シン

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chứng phình mạch.

일본어

動脈瘤だよ、ここだ。

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- và...... đầu của chị ấy? - phình to

일본어

- 彼女の頭は?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mẹ tôi đã chết trong nhà bếp vì chứng phình mạch.

일본어

母親はくも膜下出血で死んだ

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đó là điều vui thú nhất anh có thể có với chứng phình mạch.

일본어

動脈瘤持ちの一番の楽しみさ。

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tổng thống alexi markov của uzbekistan đã qua đời do chứng phình động mạch não.

일본어

アレックス・マルコフ ウズベキスタン大統領が急死した模様です 死因は脳動脈瘤破裂

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ta nghĩ bên trong đó hẳn chứa nhiều thứ tạo áp lực khiến nó phình to như vậy đấy.

일본어

- まん丸でした もっと大きくなるんじゃないかと思うの

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

người khôn ngoan há đáp bằng lời tri thức hư không, và phình bụng mình bằng gió đông sao?

일본어

「知者はむなしき知識をもって答えるであろうか。東風をもってその腹を満たすであろうか。

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chỗ này phình lên hơi kì kì. Đúng thế, không thể nào bình thường được? người bình thường sao có thể...

일본어

このたくましい筋肉 人間とは思えない

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhược bằng cha nàng quyết từ chối không gả, thì kẻ đó phải nộp tiền bằng số tiền sính của người gái đồng trinh.

일본어

もしその父がこれをその人に与えることをかたく拒むならば、彼は処女の花嫁料に当るほどの金を払わなければならない。

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nước đắng giáng rủa sả nầy khá chun vào ruột gan làm cho bụng ngươi phình lên và ốm lòi hông. người nữ sẽ nói rằng: a-men, a-men!

일본어

また、のろいの水が、あなたの腹にはいってあなたの腹をふくれさせ、あなたのももをやせさせるように」。その時、女は「アァメン、アァメン」と言わなければならない。

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vả, khi nào thầy tế lễ biểu người uống nước đắng rồi, nếu quả người có bị ô uế phạm tội bất chánh cùng chồng mình, thì nước đắng giáng rủa sả sẽ vào mình làm cay đắng cho nàng, bụng nàng sẽ phình lên, hông nàng ốm lòi, và người nữ nầy sẽ làm một mầm rủa sả giữa vòng dân sự mình.

일본어

その水を女に飲ませる時、もしその女が身を汚し、夫に罪を犯した事があれば、そののろいの水は女のうちにはいって苦くなり、その腹はふくれ、ももはやせて、その女は民のうちののろいとなるであろう。

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,747,135,710 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인