전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Đinh vít
螺丝钉
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
thợ đóng đinh
佩尼亚米勒
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
ea h'đinh
伊丁
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
Đinh trang hòa
丁庄和
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
Đinh trang thượng
丁庄汤
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
lúc đóng đinh ngài, là giờ thứ ba.
釘 他 在 十 字 架 上 、 是 巳 初 的 時 候
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng lại kêu lên rằng: hãy đóng đinh nó vào thập tự giá!
他 們 又 喊 著 說 、 把 他 釘 十 字 架
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hai chục cây trụ và hai chục lỗ trụ bằng đồng, đinh và nuông trụ bằng bạc.
帷 子 的 柱 子 二 十 根 、 帶 卯 的 銅 座 二 十 個 . 柱 子 上 的 鉤 子 、 和 杆 子 、 都 是 用 銀 子 作 的
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
họ đã đóng đinh ngài trên cây thập tự rồi, thì bắt thăm mà chia nhau áo xống của ngài.
他 們 既 將 他 釘 十 字 架 上 、 就 拈 鬮 分 他 的 衣 服
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cùng hai chục cây trụ và hai chục lỗ trụ bằng đồng; đinh và nuông trụ thì bằng bạc.
帷 子 的 柱 子 要 二 十 根 . 帶 卯 的 銅 座 二 十 個 . 柱 子 上 的 鉤 子 、 和 杆 子 、 都 要 用 銀 子 作
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cứ kể mọi nam đinh từ một tháng sắp lên, số là tám ngàn sáu trăm người có chức phận săn sóc nơi thánh.
按 所 有 男 子 的 數 目 、 從 一 個 月 以 外 看 守 聖 所 的 、 共 有 八 千 六 百 名
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bốn cây trụ và bốn lỗ trụ bằng đồng, đinh, đồ bọc đầu trụ, và những nuông đều bằng bạc.
帷 子 的 柱 子 四 根 、 帶 卯 的 銅 座 四 個 . 柱 子 上 的 鉤 子 、 和 杆 子 、 是 銀 的 . 柱 頂 是 用 銀 子 包 的
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cũng lúc đó, họ đóng đinh hai tên trộm cướp với ngài, một tên ở cây thập tự bên hữu, một tên ở cây thập tự bên tả.
當 時 、 有 兩 個 強 盜 、 和 他 同 釘 十 字 架 、 一 個 在 右 邊 一 個 在 左 邊
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giá trị này điều khiển độ méo mó. giá trị âm sửa chữa sự méo mó kiểu ống của ống kính, còn giá trị dương sửa chữa sự méo mó kiểu cái gối nhỏ để giắt ghim của ống kính.
此值控制着畸变的量。 负数值校正镜头圆桶状面性畸变, 而整数值校正镜头针尖状点性畸变 。
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
các lỗ trụ bằng đồng, đinh, nuông bằng bạc, và đầu trụ bọc bạc. hết thảy trụ của hành lang đều nhờ có nuông bạc chắp với nhau.
柱 子 帶 卯 的 座 是 銅 的 、 柱 子 上 的 鉤 子 、 和 杆 子 、 是 銀 的 、 柱 頂 是 用 銀 子 包 的 . 院 子 一 切 的 柱 子 、 都 是 用 銀 杆 連 絡 的
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bèn phóng Ða-vít, mà rằng: ta sẽ đóng đinh nó nơi vách. nhưng Ða-vít tránh hai lần khỏi mũi giáo.
掃 羅 把 槍 一 掄 、 心 裡 說 、 我 要 將 大 衛 刺 透 、 釘 在 牆 上 。 大 衛 躲 避 他 兩 次
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인: