전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
như vậy
苏加特
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
thôi vậy
only such
마지막 업데이트: 2013-04-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sao vậy trời
疯子
마지막 업데이트: 2020-08-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
còn tôi bị bể nát ra như vật mục, như một cái áo sâu cắn nát vậy.
我 已 經 像 滅 絕 的 爛 物 、 像 蟲 蛀 的 衣 裳
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khi người thấy áo còn lại nơi tay mình, và chàng đã chạy trốn ra ngoài như vậy,
婦 人 看 見 約 瑟 把 衣 裳 丟 在 他 手 裡 跑 出 去 了
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chẳng phải điều chi vào miệng làm dơ dáy người; nhưng điều chi ở miệng ra, ấy mới là điều làm dơ dáy người vậy!
入 口 的 不 能 污 穢 人 、 出 口 的 乃 能 污 穢 人
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
họ bèn liệng con trai ấy ra ngoài vườn nho, và giết đi. vậy chủ vườn sẽ xử họ làm sao?
於 是 把 他 推 出 葡 萄 園 外 殺 了 。 這 樣 、 葡 萄 園 的 主 人 、 要 怎 樣 處 治 他 們 呢
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vì vậy, phao-lô từ giữa đám họ bước ra.
於 是 保 羅 從 他 們 當 中 出 去 了
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
người phi-li-tin đi ra buổi mai và buổi chiều, tỏ mình ra như vậy trong bốn mươi ngày.
那 非 利 士 人 早 晚 都 出 來 站 著 、 如 此 四 十 日
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dân y-sơ-ra-ên bèn làm như vậy, kẻ thì lượm nhiều, người thì lượm ít,
以 色 列 人 就 這 樣 行 、 有 多 收 的 、 有 少 收 的
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
họ hàng mách-li và họ hàng mu-si thuộc về mê-ra-ri. Ðó là hai họ hàng của mê-ra-ri vậy.
屬 米 拉 利 的 、 有 抹 利 族 、 母 示 族 . 這 是 米 拉 利 的 二 族
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con cả liền nổi giận, không muốn vào nhà. vậy cha nó ra khuyên nó vào.
大 兒 子 卻 生 氣 、 不 肯 進 去 . 他 父 親 就 出 來 勸 他
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cũng vậy, khi các ngươi thấy những điều ấy xảy ra, hãy biết nước Ðức chúa trời gần đến.
這 樣 、 你 們 看 見 這 些 事 漸 漸 的 成 就 、 也 該 曉 得 神 的 國 近 了
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
còn tôi thì chết; vậy thì té ra điều răn vốn nên làm cho tôi sống, đã dắt tôi đến sự chết.
那 本 來 叫 人 活 的 誡 命 、 反 倒 叫 我 死
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dầu vậy, ngươi sẽ chẳng cất đền ấy; song con trai ngươi sanh ra sẽ cất cái đền cho danh ta.
只 是 你 不 可 建 殿 . 惟 你 所 生 的 兒 子 必 為 我 名 建 殿
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vậy ngươi hãy đọc bài ca thương về các quan trưởng y-sơ-ra-ên,
你 當 為 以 色 列 的 王 作 起 哀 歌
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các việc lành cũng vậy: có việc thì bày ra, lại có việc thì không bày ra, mà sau rồi cũng không giấu kín được.
這 樣 、 善 行 也 有 明 顯 的 . 那 不 明 顯 的 、 也 不 能 隱 藏
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
robert l krawitz
robert l krawitz
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인: