검색어: cám ơn (베트남어 - 중국어(간체자))

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Chinese

정보

Vietnamese

cám ơn

Chinese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

lay ơn

중국어(간체자)

唐菖蒲属

마지막 업데이트: 2012-09-18
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cám ơn đã dùng kde

중국어(간체자)

感谢您使用 kde

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chiềng Ơn

중국어(간체자)

谢谢你

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

cám ơn rất nhiều người khác.

중국어(간체자)

非常感谢其他很多的朋友 。

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

베트남어

thành phố cám châu

중국어(간체자)

赣州市

마지막 업데이트: 2023-05-08
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

thánh giuse ban ơn

중국어(간체자)

圣何塞德格拉西亚

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cảm ơn bạn đã cho phép tôi gặp bạn

중국어(간체자)

谢谢你让我遇见你

마지막 업데이트: 2024-01-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ma quỉ dùng hết cách cám dỗ ngài rồi, bèn tạm lìa ngài.

중국어(간체자)

魔 鬼 用 完 了 各 樣 的 試 探 、 就 暫 時 離 開 耶 穌

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nguyền xin ơn của Ðức chúa jêsus christ ở với anh em!

중국어(간체자)

願 主 耶 穌 基 督 的 恩 、 常 與 你 們 眾 人 同 在

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hầu cho nức tiếng tạ ơn, và thuật các công việc lạ lùng của chúa.

중국어(간체자)

我 好 發 稱 謝 的 聲 音 . 也 要 述 說 你 一 切 奇 妙 的 作 為

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

phải bền đổ và tỉnh thức trong sự cầu nguyện, mà thêm sự tạ ơn vào.

중국어(간체자)

你 們 要 恆 切 禱 告 、 在 此 儆 醒 感 恩

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ai quở trách người nào, về sau sẽ được ơn hơn là kẻ lấy lưỡi mà dua nịnh.

중국어(간체자)

責 備 人 的 、 後 來 蒙 人 喜 悅 、 多 於 那 用 舌 頭 諂 媚 人 的

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bấy giờ, Ðức thánh linh đưa Ðức chúa jêsus đến nơi đồng vắng, đặng chịu ma quỉ cám dỗ.

중국어(간체자)

當 時 、 耶 穌 被 聖 靈 引 到 曠 野 、 受 魔 鬼 的 試 探

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng tôi hằng vì anh em tạ ơn Ðức chúa trời, thường nhắc đến anh em trong khi cầu nguyện;

중국어(간체자)

我 們 為 你 們 眾 人 常 常 感 謝   神 、 禱 告 的 時 候 題 到 你 們

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

là người được ơn trước mặt Ðức chúa trời, và xin ban một chỗ ở cho Ðức chúa trời của gia-cốp.

중국어(간체자)

大 衛 在   神 面 前 蒙 恩 、 祈 求 為 雅 各 的   神 豫 備 居 所

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hãy thường thường nhơn danh Ðức chúa jêsus christ chúng ta, vì mọi sự tạ ơn Ðức chúa trời, là cha chúng ta.

중국어(간체자)

凡 事 要 奉 我 們 主 耶 穌 基 督 的 名 、 常 常 感 謝 父   神

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cầu xin Ðức giê-hô-va chiếu sáng mặt ngài trên ngươi, và làm ơn cho ngươi!

중국어(간체자)

願 耶 和 華 使 他 的 臉 光 照 你 、 賜 恩 給 你

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cả thảy đều được ơn chữa bịnh sao? cả thảy đều nói tiếng lạ sao? cả thảy đều thông giải tiếng lạ sao?

중국어(간체자)

豈 都 是 得 恩 賜 醫 病 的 麼 . 豈 都 是 說 方 言 的 麼 . 豈 都 是 繙 方 言 的 麼

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chào mừng bạn dùng digikam% 1digikam là một chương trình quản lý ảnh chụp cho môi trường kde. nó được thiết kế để nhập khẩu, tổ chức và xuất khẩu các ảnh chụp số của bạn trên máy tính. digikam có nhiều tính năng mạnh mẽ mà được diễn tả trong tài liệu hướng dẫn trang chủ digikam cũng cung cấp thông tin về các phiên bản digikam mới% 8 phiên bản digikam này có một số tính năng mới (so sánh ví digikam% 4), v. d.:% 5% 6 mong muốn bạn thích thú sử dụng digikam. cám ơn bạn. nbsp; & nbsp; nhóm digikam

중국어(간체자)

欢迎使用 digikam% 1digikam 是一款开放源代码的照片管理程序。 它可以双向导入、 组织、 增强、 搜索和导出您计算机中的数码图像。 目前, 您在 digikam 的相册浏览模式中。 相册是用于存储文件的真实容器, 它们等同
于您磁盘上的文件夹。 digikam 具备许多在文档中所描
述强大的特性digikam 主页提供了有关新版 digikam 的信息 。% 7本次 digikam 发布中的一些特性包括( 相对于 digikam% 4) :% 5% 6我们希望您使用 digikam 愉快 。 此致, 敬礼digikam 团队

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,795,155,395 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인