검색어: cáp treo (베트남어 - 중국어(간체자))

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Chinese

정보

Vietnamese

cáp treo

Chinese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

dây cáp

중국어(간체자)

网线

마지막 업데이트: 2012-09-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cáp quang

중국어(간체자)

光導纖維

마지막 업데이트: 2012-09-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thành phố cáp nhĩ tân

중국어(간체자)

哈尔滨市

마지막 업데이트: 2023-05-08
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

thành phố tề tề cáp nhĩ

중국어(간체자)

齐齐哈尔市

마지막 업데이트: 2023-05-08
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

thư mục treo - 9/ 16 x 2 "

중국어(간체자)

悬挂文件夹 - 9/ 16 x 2 "

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

và những ủng đồng; sau lưng treo một cây lao đồng.

중국어(간체자)

腿 上 有 銅 護 膝 、 兩 肩 之 中 背 負 銅 戟

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng tôi treo đờn cầm chúng tôi trên cây dương liễu của sông ấy.

중국어(간체자)

我 們 把 琴 掛 在 那 裡 的 柳 樹 上

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ở đây hãy đặt thành phần màu lục để đặt cáp gỡ bỏ ánh lên màu đỏ tươi.

중국어(간체자)

在此设定绿色成分以设定品红颜色删除级别 。

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

베트남어

chất lượng trung bình (dsl, cáp, internet nhanh)

중국어(간체자)

中质量( dsl、 有线电视网、 快速 internet)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúa trải bắc cực ra trên vùng trống, treo trái đất trong khoảng không không.

중국어(간체자)

  神 將 北 極 鋪 在 空 中 、 將 大 地 懸 在 虛 空

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tay chúng nó đã treo các quan trưởng lên, chẳng kính trọng mặt các người già cả.

중국어(간체자)

他 們 吊 起 首 領 的 手 、 也 不 尊 敬 老 人 的 面

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng lại hạ lịnh đem treo quan thượng thiện, y như lời giô-sép đã bàn ra.

중국어(간체자)

但 把 膳 長 挂 起 來 、 正 如 約 瑟 向 他 們 所 解 的 話

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

gặp lỗi mạng (v. d. cáp mạng bị tháo nút ra) cho máy% 1.

중국어(간체자)

和主机% 1 进行网络通讯时发生错误( 可能原因比如网线被意外拔出) 。

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

베트남어

cổ mình như tháp Ða-vít, xây cất để treo binh khí; ngàn cái khiên của tay anh hùng.

중국어(간체자)

你 的 頸 項 好 像 大 衛 建 造 收 藏 軍 器 的 高 臺 、 其 上 懸 掛 一 千 盾 牌 、 都 是 勇 士 的 籐 牌

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng để binh khí của người tại trong miễu các thần của chúng nó, còn đầu người thì đóng đinh treo trong chùa Ða-gôn.

중국어(간체자)

又 將 掃 羅 的 軍 裝 放 在 他 們 神 的 廟 裡 、 將 他 的 首 級 釘 在 大 袞 廟 中

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngươi sẽ treo màn đó vào móc dưới bức bong, rồi ở phía trong màn để hòm bảng chứng; màn nầy dùng phân biệt cho các ngươi nơi thánh và nơi chí thánh.

중국어(간체자)

要 使 幔 子 垂 在 鉤 子 下 、 把 法 櫃 抬 進 幔 子 內 、 這 幔 子 要 將 聖 所 和 至 聖 所 隔 開

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng ta từng chứng kiến về mọi điều ngài đã làm trong xứ người giu-đa và tại thành giê-ru-sa-lem. chúng đã treo ngài trên cây gỗ mà giết đi.

중국어(간체자)

他 在 猶 太 人 之 地 、 並 耶 路 撒 冷 、 所 行 的 一 切 事 、 有 我 們 作 見 證 . 他 們 竟 把 他 掛 在 木 頭 上 殺 了

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,793,593,402 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인