전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
gian dâm
通奸
마지막 업데이트: 2012-09-17 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
thời gian
时间
마지막 업데이트: 2014-08-15 사용 빈도: 7 품질: 추천인: Wikipedia
時間
마지막 업데이트: 2012-10-25 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
thời gian:
持续时间 :
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 3 품질: 추천인: Wikipedia
cưỡng dâm
强奸
마지막 업데이트: 2012-09-12 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
ngươi chớ phạm tội tà dâm.
不 可 姦 淫
마지막 업데이트: 2012-05-04 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
trong thơ tôi viết cho anh em, có dặn đừng làm bạn với kẻ gian dâm,
我 先 前 寫 信 給 你 們 說 、 不 可 與 淫 亂 的 人 相 交
마지막 업데이트: 2012-05-04 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
ta sẽ không thương xót con cái nó, vì ấy là con cái của sự gian dâm.
我 必 不 憐 憫 他 的 兒 女 、 因 為 他 們 是 從 淫 亂 而 生 的
chúng chết đương buổi thanh xuân; Ðời chúng bị hư mất trong bọn gian dâm.
必 在 青 年 時 死 亡 、 與 污 穢 人 一 樣 喪 命
chúng nó cũng không ăn năn những tội giết người, tà thuật, gian dâm, trộm cướp của mình nữa.
又 不 悔 改 他 們 那 些 凶 殺 、 邪 術 、 姦 淫 、 偷 竊 的 事
ta bèn phán về kẻ đã già trong sự tà dâm rằng: bây giờ chúng sẽ gian dâm với nó, và nó với chúng.
我 論 這 行 淫 衰 老 的 婦 人 說 、 現 在 人 還 要 與 他 行 淫 、 他 也 要 與 人 行 淫
các ngươi có nghe lời phán rằng: ngươi chớ phạm tội tà dâm.
你 們 聽 見 有 話 說 、 『 不 可 姦 淫 。
hai mắt con sẽ nhìn người dâm phụ, và lòng con sẽ nói điều gian tà;
你 眼 必 看 見 異 怪 的 事 。 〔 異 怪 的 事 或 作 淫 婦 〕 你 心 必 發 出 乖 謬 的 話
con trẻ họ sẽ bị đập chết trước mắt họ, nhà bị cướp, vợ bị dâm hãm.
他 們 的 嬰 孩 、 必 在 他 們 眼 前 摔 碎 . 他 們 的 房 屋 、 必 被 搶 奪 . 他 們 的 妻 子 、 必 被 玷 污
chúng nó dùng những lời văn hoa hư đản, đem những điều ham muốn của xác thịt và điều gian dâm mà dỗ dành những kẻ mới vừa tránh khỏi các người theo đường lầm lạc;
他 們 說 虛 妄 矜 誇 的 大 話 、 用 肉 身 的 情 慾 、 和 邪 淫 的 事 、 引 誘 那 些 剛 纔 脫 離 妄 行 的 人
hãy coi chừng, trong anh em chớ có ai gian dâm, cũng đừng có ai khinh lờn như Ê-sau, chỉ vì một món ăn mà bán quyền con trưởng.
恐 怕 有 淫 亂 的 、 有 貪 戀 世 俗 如 以 掃 的 . 他 因 一 點 食 物 把 自 己 長 子 的 名 分 賣 了
dòng dõi hung ác gian dâm nầy xin một dấu lạ; nhưng sẽ chẳng cho dấu lạ chi khác ngoài dấu lạ của đấng tiên tri giô-na. rồi ngài bỏ họ mà đi.
一 個 邪 惡 淫 亂 的 世 代 求 神 蹟 、 除 了 約 拿 的 神 蹟 以 外 、 再 沒 有 神 蹟 給 他 看 . 耶 穌 就 離 開 他 們 去 了
ai bỏ vợ mình mà cưới vợ khác, thì phạm tội tà dâm, ai cưới đờn bà bị chồng để, thì cũng phạm tội tà dâm.
凡 休 妻 另 娶 的 、 就 是 犯 姦 淫 . 娶 被 休 之 妻 的 、 也 是 犯 姦 淫
các ngươi hành dâm với nhau trong cây dẽ, dưới cây rậm, giết con cái nơi trũng, dưới lỗ nẻ vầng đá!
你 們 在 橡 樹 中 間 、 在 各 青 翠 樹 下 慾 火 攻 心 . 在 山 谷 間 、 在 石 穴 下 殺 了 兒 女
hãy lấy áo của người, vì người đã bảo lãnh cho kẻ lạ; khá buộc người một của cầm, vì người đã đáp thế cho người dâm phụ.
誰 為 生 人 作 保 、 就 拿 誰 的 衣 服 . 誰 為 外 女 作 保 、 誰 就 承 當