検索ワード: gian dâm (ベトナム語 - 簡体字中国語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

gian dâm

簡体字中国語

通奸

最終更新: 2012-09-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thời gian

簡体字中国語

时间

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thời gian

簡体字中国語

時間

最終更新: 2012-10-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thời gian:

簡体字中国語

持续时间 :

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cưỡng dâm

簡体字中国語

强奸

最終更新: 2012-09-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngươi chớ phạm tội tà dâm.

簡体字中国語

不 可 姦 淫

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trong thơ tôi viết cho anh em, có dặn đừng làm bạn với kẻ gian dâm,

簡体字中国語

我 先 前 寫 信 給 你 們 說 、 不 可 與 淫 亂 的 人 相 交

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ta sẽ không thương xót con cái nó, vì ấy là con cái của sự gian dâm.

簡体字中国語

我 必 不 憐 憫 他 的 兒 女 、 因 為 他 們 是 從 淫 亂 而 生 的

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng chết đương buổi thanh xuân; Ðời chúng bị hư mất trong bọn gian dâm.

簡体字中国語

必 在 青 年 時 死 亡 、 與 污 穢 人 一 樣 喪 命

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng nó cũng không ăn năn những tội giết người, tà thuật, gian dâm, trộm cướp của mình nữa.

簡体字中国語

又 不 悔 改 他 們 那 些 凶 殺 、 邪 術 、 姦 淫 、 偷 竊 的 事

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ta bèn phán về kẻ đã già trong sự tà dâm rằng: bây giờ chúng sẽ gian dâm với nó, và nó với chúng.

簡体字中国語

我 論 這 行 淫 衰 老 的 婦 人 說 、 現 在 人 還 要 與 他 行 淫 、 他 也 要 與 人 行 淫

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các ngươi có nghe lời phán rằng: ngươi chớ phạm tội tà dâm.

簡体字中国語

你 們 聽 見 有 話 說 、 『 不 可 姦 淫 。

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hai mắt con sẽ nhìn người dâm phụ, và lòng con sẽ nói điều gian tà;

簡体字中国語

你 眼 必 看 見 異 怪 的 事 。 〔 異 怪 的 事 或 作 淫 婦 〕 你 心 必 發 出 乖 謬 的 話

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con trẻ họ sẽ bị đập chết trước mắt họ, nhà bị cướp, vợ bị dâm hãm.

簡体字中国語

他 們 的 嬰 孩 、 必 在 他 們 眼 前 摔 碎 . 他 們 的 房 屋 、 必 被 搶 奪 . 他 們 的 妻 子 、 必 被 玷 污

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng nó dùng những lời văn hoa hư đản, đem những điều ham muốn của xác thịt và điều gian dâm mà dỗ dành những kẻ mới vừa tránh khỏi các người theo đường lầm lạc;

簡体字中国語

他 們 說 虛 妄 矜 誇 的 大 話 、 用 肉 身 的 情 慾 、 和 邪 淫 的 事 、 引 誘 那 些 剛 纔 脫 離 妄 行 的 人

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hãy coi chừng, trong anh em chớ có ai gian dâm, cũng đừng có ai khinh lờn như Ê-sau, chỉ vì một món ăn mà bán quyền con trưởng.

簡体字中国語

恐 怕 有 淫 亂 的 、 有 貪 戀 世 俗 如 以 掃 的 . 他 因 一 點 食 物 把 自 己 長 子 的 名 分 賣 了

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dòng dõi hung ác gian dâm nầy xin một dấu lạ; nhưng sẽ chẳng cho dấu lạ chi khác ngoài dấu lạ của đấng tiên tri giô-na. rồi ngài bỏ họ mà đi.

簡体字中国語

一 個 邪 惡 淫 亂 的 世 代 求 神 蹟 、 除 了 約 拿 的 神 蹟 以 外 、 再 沒 有 神 蹟 給 他 看 . 耶 穌 就 離 開 他 們 去 了

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ai bỏ vợ mình mà cưới vợ khác, thì phạm tội tà dâm, ai cưới đờn bà bị chồng để, thì cũng phạm tội tà dâm.

簡体字中国語

凡 休 妻 另 娶 的 、 就 是 犯 姦 淫 . 娶 被 休 之 妻 的 、 也 是 犯 姦 淫

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các ngươi hành dâm với nhau trong cây dẽ, dưới cây rậm, giết con cái nơi trũng, dưới lỗ nẻ vầng đá!

簡体字中国語

你 們 在 橡 樹 中 間 、 在 各 青 翠 樹 下 慾 火 攻 心 . 在 山 谷 間 、 在 石 穴 下 殺 了 兒 女

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hãy lấy áo của người, vì người đã bảo lãnh cho kẻ lạ; khá buộc người một của cầm, vì người đã đáp thế cho người dâm phụ.

簡体字中国語

誰 為 生 人 作 保 、 就 拿 誰 的 衣 服 . 誰 為 外 女 作 保 、 誰 就 承 當

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,762,805,786 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK