전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
nếu có một người nam gian dâm cùng nàng mà việc nhẹm khuất mắt chồng; nếu nàng bị ô uế kín nhiệm, không có chứng cớ đối cùng nàng, và nàng không bị bắt tại trận;
有 人 與 他 行 淫 、 事 情 嚴 密 瞞 過 他 丈 夫 、 而 且 他 被 玷 污 沒 有 作 見 證 的 人 、 當 他 行 淫 的 時 候 也 沒 有 被 捉 住
chẳng có cây hương bách nào trong vườn Ðức chúa trời che khuất nó được; cây tùng không bằng cái nhánh nó, cây bàng không bằng cái tược nó. chẳng có cây nào của vườn Ðức chúa trời xinh tốt bằng nó cả.
神 園 中 的 香 柏 樹 不 能 遮 蔽 他 . 松 樹 不 及 他 的 枝 子 、 楓 樹 不 及 他 的 枝 條 . 神 園 中 的 樹 、 都 沒 有 他 榮 美