검색어: mẹ của tôi mới 43 tuổi (베트남어 - 중국어(간체자))

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Chinese

정보

Vietnamese

mẹ của tôi mới 43 tuổi

Chinese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

của tôi

중국어(간체자)

我的

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

sắc thái của tôi

중국어(간체자)

我的主题

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

thế giới của tôi từng có anh

중국어(간체자)

我的世界曾经有你

마지막 업데이트: 2021-12-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh ấy là ban trai (của) tôi

중국어(간체자)

他是我的男朋友

마지막 업데이트: 2021-12-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

khi nào hết giờ thì tôi về tôi mới ngủ được

중국어(간체자)

khi nào hết giờ thì tôi về tôi mới ngủ được

마지막 업데이트: 2023-07-29
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thì có lời phán cho mẹ của hai con rằng: Ðứa lớn sẽ làm tôi đứa nhỏ;

중국어(간체자)

  神 就 對 利 百 加 說 、 『 將 來 大 的 要 服 事 小 的 。

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ấy là lẽ binh vực của tôi đối với kẻ kiện cáo mình.

중국어(간체자)

我 對 那 盤 問 我 的 人 、 就 是 這 樣 分 訴

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

song tôi chẳng muốn làm bộ dọa anh em bằng thơ từ của tôi.

중국어(간체자)

我 說 這 話 免 得 你 們 以 為 我 寫 信 是 要 威 嚇 你 們

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mamma - người mẹ của tất cả các máy truy tìm dữ liệuquery

중국어(간체자)

mamma - 所有搜索引擎之母query

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

베트남어

kẻ khác nữa rằng: tôi mới cưới vợ, vậy tôi không đi được.

중국어(간체자)

又 有 一 個 說 、 我 纔 娶 了 妻 、 所 以 不 能 去

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hỡi kẻ yêu dấu của tôi, vậy nên hãy tránh khỏi sự thờ lạy hình tượng.

중국어(간체자)

我 所 親 愛 的 弟 兄 阿 、 你 們 要 逃 避 拜 偶 像 的 事

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúa là nơi ẩn náu và cái khiên của tôi; tôi trông cậy nơi lời chúa.

중국어(간체자)

你 是 我 藏 身 之 處 、 又 是 我 的 盾 牌 . 我 甚 仰 望 你 的 話 語

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

a-đam gọi vợ là Ê-va, vì là mẹ của cả loài người.

중국어(간체자)

亞 當 給 他 妻 子 起 名 叫 夏 娃 、 因 為 他 是 眾 生 之 母

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nguyṀ‡n Ðức chúa trời cân tôi trên cân thăng bằng, thì ngài sẽ nhìn biết sự thanh liêm của tôi.

중국어(간체자)

我 若 被 公 道 的 天 平 稱 度 、 使   神 可 以 知 道 我 的 純 正

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúa ôi! xin nghe tiếng tôi; nguyện tôi chúa lắng nghe tiếng nài xin của tôi.

중국어(간체자)

主 阿 、 求 你 聽 我 的 聲 音 . 願 你 側 耳 聽 我 懇 求 的 聲 音

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ở đây hãy nhập vào tên của việc tìm kiếm hiện thời cần lưu vào ô xem « tìm kiếm của tôi ».

중국어(간체자)

输入当前地图搜索的名称以保存到“ 我的地图搜索” 视图中 。

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi nhịn nhục trông đợi Ðức giê-hô-va, ngài nghiêng qua nghe tiếng kêu cầu của tôi.

중국어(간체자)

〔 大 衛 的 詩 、 交 與 伶 長 。 〕 我 曾 耐 性 等 候 耶 和 華 . 他 垂 聽 我 的 呼 求

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúa biết sự sỉ nhục, sự hổ thẹn, và sự nhuốt nhơ của tôi: các cừu địch tôi đều ở trước mặt chúa.

중국어(간체자)

你 知 道 我 受 的 辱 罵 、 欺 凌 、 羞 辱 . 我 的 敵 人 都 在 你 面 前

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy lắng tai về lời cầu nguyện tôi, dủ nghe tiếng nài xin của tôi.

중국어(간체자)

耶 和 華 阿 、 求 你 留 心 聽 我 的 禱 告 、 垂 聽 我 懇 求 的 聲 音

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bấy giờ, cha mẹ của người gái đó sẽ lấy và bày ra những dấu đồng trinh của nàng trước mặt các trưởng lão thành đó, tại nơi cửa thành.

중국어(간체자)

女 子 的 父 母 就 要 把 女 子 貞 潔 的 憑 據 拿 出 來 、 帶 到 本 城 門 長 老 那 裡

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,779,196,042 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인