전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
thế giới của tôi từng có anh
我的世界曾经有你
마지막 업데이트: 2021-12-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ấy là ban trai (của) tôi
他是我的男朋友
마지막 업데이트: 2021-12-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khi nào hết giờ thì tôi về tôi mới ngủ được
khi nào hết giờ thì tôi về tôi mới ngủ được
마지막 업데이트: 2023-07-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thì có lời phán cho mẹ của hai con rằng: Ðứa lớn sẽ làm tôi đứa nhỏ;
神 就 對 利 百 加 說 、 『 將 來 大 的 要 服 事 小 的 。
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ấy là lẽ binh vực của tôi đối với kẻ kiện cáo mình.
我 對 那 盤 問 我 的 人 、 就 是 這 樣 分 訴
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
song tôi chẳng muốn làm bộ dọa anh em bằng thơ từ của tôi.
我 說 這 話 免 得 你 們 以 為 我 寫 信 是 要 威 嚇 你 們
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mamma - người mẹ của tất cả các máy truy tìm dữ liệuquery
mamma - 所有搜索引擎之母query
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
kẻ khác nữa rằng: tôi mới cưới vợ, vậy tôi không đi được.
又 有 一 個 說 、 我 纔 娶 了 妻 、 所 以 不 能 去
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hỡi kẻ yêu dấu của tôi, vậy nên hãy tránh khỏi sự thờ lạy hình tượng.
我 所 親 愛 的 弟 兄 阿 、 你 們 要 逃 避 拜 偶 像 的 事
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúa là nơi ẩn náu và cái khiên của tôi; tôi trông cậy nơi lời chúa.
你 是 我 藏 身 之 處 、 又 是 我 的 盾 牌 . 我 甚 仰 望 你 的 話 語
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a-đam gọi vợ là Ê-va, vì là mẹ của cả loài người.
亞 當 給 他 妻 子 起 名 叫 夏 娃 、 因 為 他 是 眾 生 之 母
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nguyṀn Ðức chúa trời cân tôi trên cân thăng bằng, thì ngài sẽ nhìn biết sự thanh liêm của tôi.
我 若 被 公 道 的 天 平 稱 度 、 使 神 可 以 知 道 我 的 純 正
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúa ôi! xin nghe tiếng tôi; nguyện tôi chúa lắng nghe tiếng nài xin của tôi.
主 阿 、 求 你 聽 我 的 聲 音 . 願 你 側 耳 聽 我 懇 求 的 聲 音
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ở đây hãy nhập vào tên của việc tìm kiếm hiện thời cần lưu vào ô xem « tìm kiếm của tôi ».
输入当前地图搜索的名称以保存到“ 我的地图搜索” 视图中 。
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
tôi nhịn nhục trông đợi Ðức giê-hô-va, ngài nghiêng qua nghe tiếng kêu cầu của tôi.
〔 大 衛 的 詩 、 交 與 伶 長 。 〕 我 曾 耐 性 等 候 耶 和 華 . 他 垂 聽 我 的 呼 求
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúa biết sự sỉ nhục, sự hổ thẹn, và sự nhuốt nhơ của tôi: các cừu địch tôi đều ở trước mặt chúa.
你 知 道 我 受 的 辱 罵 、 欺 凌 、 羞 辱 . 我 的 敵 人 都 在 你 面 前
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy lắng tai về lời cầu nguyện tôi, dủ nghe tiếng nài xin của tôi.
耶 和 華 阿 、 求 你 留 心 聽 我 的 禱 告 、 垂 聽 我 懇 求 的 聲 音
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bấy giờ, cha mẹ của người gái đó sẽ lấy và bày ra những dấu đồng trinh của nàng trước mặt các trưởng lão thành đó, tại nơi cửa thành.
女 子 的 父 母 就 要 把 女 子 貞 潔 的 憑 據 拿 出 來 、 帶 到 本 城 門 長 老 那 裡
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인: