검색어: roi roi (베트남어 - 중국어(간체자))

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Chinese

정보

Vietnamese

roi roi

Chinese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

roi

중국어(간체자)

鞭子

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nang roi

중국어(간체자)

家庭

마지막 업데이트: 2022-02-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trùng roi

중국어(간체자)

鞭毛蟲

마지막 업데이트: 2012-09-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ho yeu ai mat roi

중국어(간체자)

你爱谁?

마지막 업데이트: 2021-06-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

năm lần bị người giu-đa đánh roi, mỗi lần thiếu một roi đầy bốn chục;

중국어(간체자)

被 猶 太 人 鞭 打 五 次 、 每 次 四 十 、 減 去 一 下

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chớ tha sửa phạt trẻ thơ; dầu đánh nó bằng roi vọt, nó chẳng chết đâu. khi con đánh nó bằng roi vọt,

중국어(간체자)

不 可 不 管 教 孩 童 、 你 用 杖 打 他 、 他 必 不 至 於 死

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có kẻ khác chịu nhạo cười, roi vọt, lại cũng chịu xiềng xích, lao tù nữa.

중국어(간체자)

又 有 人 忍 受 戲 弄 、 鞭 打 、 捆 鎖 、 監 禁 、 各 等 的 磨 煉

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

những thương tích và dấu vít làm cho sạch điều ác, và roi vọt thấm vào nơi kín đáo của lòng.

중국어(간체자)

鞭 傷 除 淨 人 的 罪 惡 . 責 打 能 入 人 的 心 腹

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

kẻ nào giao sự bất công sẽ gặt điều tai họa; và cây roi thạnh nộ nó sẽ bị gãy đi.

중국어(간체자)

撒 罪 孽 的 、 必 收 災 禍 . 他 逞 怒 的 杖 、 也 必 廢 掉

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

người ta nghe tăm roi, tiếng ầm của bánh xe; ngựa thì phóng đại, xe thì chạy mau.

중국어(간체자)

鞭 聲 響 亮 、 車 輪 轟 轟 、 馬 匹 踢 跳 、 車 輛 奔 騰

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

moi noi hom qua hom nay da báo cáo roi. Ụ ngựa từ day ze sau quên đi bưởi ! mat long tin.

중국어(간체자)

莫伊昨日表示,今天公佈的鞭子。 ü從馬天澤柚子忘記了!不信任。

마지막 업데이트: 2014-11-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh em muốn điều gì hơn: muốn tôi cầm roi mà đến cùng anh em, hay là lấy tình yêu thương và ý nhu mì?

중국어(간체자)

你 們 願 意 怎 麼 樣 呢 . 是 願 意 我 帶 著 刑 杖 到 你 們 那 裡 去 呢 、 還 是 要 我 存 慈 愛 溫 柔 的 心 呢

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngài bện một cái roi bằng dây, bèn đuổi hết thảy khỏi đền thờ, chiên và bò nữa; vải tiền người đổi bạc và đổ bàn của họ.

중국어(간체자)

耶 穌 就 拿 繩 子 作 成 鞭 子 、 把 牛 羊 都 趕 出 殿 去 . 倒 出 兌 換 銀 錢 之 人 的 銀 錢 、 推 翻 他 們 的 桌 子

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bấy giờ Ðức giê-hô-va vạn quân sẽ giá roi trên họ, như ngài đã đánh giết người ma-đi-an nơi vầng đá hô-rếp; lại sẽ giơ gậy trên biển, sẽ giơ lên như đã làm trong xứ Ê-díp-tô.

중국어(간체자)

萬 軍 之 耶 和 華 要 興 起 鞭 來 攻 擊 他 、 好 像 在 俄 立 磐 石 那 裡 殺 戮 米 甸 人 一 樣 . 耶 和 華 的 杖 、 要 向 海 伸 出 、 把 杖 舉 起 、 像 在 埃 及 一 樣

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,780,188,039 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인