검색어: sẽ cắn bạn trong mơ (베트남어 - 중국어(간체자))

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Chinese

정보

Vietnamese

sẽ cắn bạn trong mơ

Chinese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

lái chiếc tàu của bạn trong môi trường 4 chiều

중국어(간체자)

在 4d 环境下驾驶您的飞船

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

gồm kiểu nền tảng của bạn trong đoạn nhận diện trình duyệt.

중국어(간체자)

在浏览器标识文字中包含您的平台类型 。

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

gồm tên của hệ điều hành của bạn trong đoạn nhận diện trình duyệt.

중국어(간체자)

在浏览器标识文字中包含您操作系统的名称 。

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

gồm phiên bản của hệ điều hành của bạn trong đoạn nhận diện trình duyệt.

중국어(간체자)

在浏览器标识文字中包含您操作系统的版本号 。

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

bạn sắp dời khỏi chế độ bảo mật. việc truyền sẽ không còn được mật mẫ lại. có nghĩa là người khác có thể xem dữ liệu bạn trong khi truyền.

중국어(간체자)

您即将离开安全模式, 数据传输将不再加密 。 这意味着第三方有可能查看到您传输的数据 。

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

bạn sắp vào chế độ bảo mật. mọi việc truyển sẽ được mật mã, trừ đã ghi rõ khác. có nghĩa là người khác không thể xem dễ dàng dữ liệu bạn trong khi truyền.

중국어(간체자)

您即将进入安全模式。 除非另外注明, 所有的传输将会被加密 。 这表示第三方将不能轻易查看您传输的数据 。

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

gồm thiết lập ngôn ngữ của bạn trong văn bản nhận diện trình duyệt, để giánh được trang mạng đã dịch, chẳng hặn, sang tiếng việt.

중국어(간체자)

在浏览器标识文字中包含您的语言设置, 以便获得页面的本地化版本 。

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

nếu bạn nhập vào đây một tên miền, tên miền này đđ dùng cho máy tính của bạn trong khi kết nối. khi kết nối đóng, tên miền gốc của máy tính của bạn được phục hồi. bỏ rỗng thì không thay đổi tên miền.

중국어(간체자)

如果您在此输入一个域名, 此域名将在您连接时用于 您的计算机。 当连接关闭后, 会恢复您计算机的原始 域名 。 如果您此域空白, 域名将不会发生任何变化 。

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

ta sẽ làm cho mầy cùng người nữ, dòng dõi mầy cùng dòng dõi người nữ nghịch thù nhau. người sẽ giày đạp đầu mầy, còn mầy sẽ cắn gót chân người.

중국어(간체자)

我 又 要 叫 你 和 女 人 彼 此 為 仇 、 你 的 後 裔 和 女 人 的 後 裔 、 也 彼 此 為 仇 . 女 人 的 後 裔 要 傷 你 的 頭 、 你 要 傷 他 的 腳 跟

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vì sâu sẽ cắn nuốt họ như cắn áo, mọt sẽ ăn họ như ăn lông chiên; nhưng sự công bình của ta sẽ còn mãi, sự cứu rỗi của ta còn đến muôn đời.

중국어(간체자)

因 為 蛀 蟲 必 咬 他 們 、 好 像 咬 衣 服 、 蟲 子 必 咬 他 們 、 如 同 咬 羊 絨 . 惟 有 我 的 公 義 永 遠 長 存 . 我 的 救 恩 直 到 萬 代

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

khi gửi giấy mời qua email, cần chú ý rằng bất kỳ ai đọc được thư này cũng có khả năng kết nối tới máy của bạn trong một giờ, hoặc cho đến khi có kết nối thành công đầu tiên. vì vậy bạn nên mã hóa thư hoặc ít nhất chỉ gửi thư trong mạng bảo mật, và không gửi qua internet.

중국어(간체자)

如果通过电子邮件发送邀请, 请注意每个读到该邮件的人在一小时内都能连接到您的计算机, 或者直到头一个人连接成功 。 您应该加密该邮件, 或者至少只使用安全的网络, 而不要在 internet 上发送 。

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

Ở đây bạn có thể chọn những ngôn ngữ sẽ bị kde dùng. nếu ngôn ngữ thứ nhất trong danh sách không phải sẵn sàng, điều thứ hai sẽ được dùng, v. v. nếu chỉ có tiếng anh của mỹ sẵn sàng, chưa cài đặt bản dịch nào. bạn có thể lấy gói dịch cho nhiều ngôn ngữ khác nhau từ cùng nơi lấy kde. ghi chú rằng một số ứng dụng có thể chưa được dịch sang ngôn ngữ của bạn: trong trường hợp đó, chương trình tự động dự trữ tiếng anh của mỹ.

중국어(간체자)

你可以在这里选择 kde 所使用的语言。 如果列表中的第一种语言不可用, 将使用第二种, 以此类推。 要是只有美国英语, 则代表没有安装任何翻译。 您可以从获得 kde 的地点获得许多语言翻译包 。 请注意, 可能有一些程序没有被翻译为您所使用的语言。 如果是这样的话, 这些程序依然会使用美国英语 。

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.

인적 기여로
7,793,405,771 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인