인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
chuẩn bị đi học
准备好去上学
마지막 업데이트: 2021-11-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đang chuẩn bị phụ lục...
正在准备索引
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
tôi đang trên đường đi làm
我在上班路上
마지막 업데이트: 2022-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đang chuẩn bị chiếu ảnh. hãy đợi...
正在准备幻灯片播放。 请稍候...
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
bây giờ
立即timeout of shutdown:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
Đang chuẩn bị tải trình điều khiển lên máy% 1...
æ£å¨åå¤æ驱å¨ç¨åºæ件ä¸ä¼ å°ä¸»æº% 1
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
Đang chuẩn bị cài đặt trình điều khiển vào máy% 1...
æ£å¨åå¤å¨ä¸»æº% 1 ä¸å®è£ 驱å¨ç¨åº
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
bây giờ tôi lại
bây giờ tôi lại
마지막 업데이트: 2023-05-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
quay nó ngay bây giờ
recorditnow
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bây giờ tôi đang bay qua
bây giờ tôi đang bay qua
마지막 업데이트: 2024-03-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phím ctrl bây giờ được bật dùng
ctrl 键现已生效 。
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
có thể khẳng định là cần ai xoa bóp lưng tôi ngay bây giờ...
我现在肯定可以使用 backrub ……
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phím hyper bây giờ được bật dùng.
hyper 键现已生效 。
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phím ctrl bây giờ bị tắt không dùng.
ctrl 键现已失效 。
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
phím shift bây giờ bị tắt không dùng.
shift 键现已失效 。
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
phím scroll lock bây giờ bị tắt không dùng.
scroll lock 键现已非激活 。
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
trước lỗ tai tôi có nghe đồn về chúa, nhưng bây giờ, mắt tôi đã thấy ngài:
我 從 前 風 聞 有 你 、 現 在 親 眼 看 見 你
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trước khi chưa bị hoạn nạn, thì tôi lầm lạc; nhưng bây giờ tôi gìn giữ lời chúa.
我 未 受 苦 以 先 、 走 迷 了 路 . 現 在 卻 遵 守 你 的 話
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bây giờ nó bị trồng nơi đồng vắng, trong đất khô và khát.
如 今 栽 於 曠 野 乾 旱 無 水 之 地
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bây giơ tôi muôn ngủ
tôi ngủ bây giơ với dây
마지막 업데이트: 2023-01-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: