검색어: tôi đi chơi (베트남어 - 중국어(간체자))

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Chinese

정보

Vietnamese

tôi đi chơi

Chinese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

tôi đi ngủ

중국어(간체자)

中文

마지막 업데이트: 2022-10-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đi chơi vui vẽ

중국어(간체자)

也要合理把握去杠杆的节奏

마지막 업데이트: 2022-08-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hôm nay tôi đi làm thêm

중국어(간체자)

你吃过晚饭了吗

마지막 업데이트: 2022-08-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nói bạn biết rồi bạn lại nghĩ tôi đi thang vất vã với bạn à

중국어(간체자)

마지막 업데이트: 2024-04-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ấy cũng là điều đã nhiều lần ngăn trở tôi đi đến thăm anh em.

중국어(간체자)

我 因 多 次 被 攔 阻 、 總 不 得 到 你 們 那 裡 去

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

khi tôi đi ra đến cửa thành, sửa soạn chỗ ngồi mình tại phố chợ,

중국어(간체자)

我 出 到 城 門 、 在 街 上 設 立 座 位

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi bị đau đớn và khòm cúp xuống; trọn ngày tôi đi buồn thảm;

중국어(간체자)

我 疼 痛 、 大 大 拳 曲 、 終 日 哀 痛

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vì người bạn tôi đi đường mới tới, tôi không có chi đãi người.

중국어(간체자)

因 為 我 有 一 個 朋 友 行 路 、 來 到 我 這 裡 、 我 沒 有 甚 麼 給 他 擺 上

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

gia-cốp đáp rằng: nay anh hãy bán quyền trưởng nam cho tôi đi.

중국어(간체자)

雅 各 說 、 你 今 日 把 長 子 的 名 分 賣 給 我 罷

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng tôi ân cần rằng sau khi tôi đi, anh em có thể hằng nhớ điều tôi đã nói.

중국어(간체자)

並 且 我 要 盡 心 竭 力 、 使 你 們 在 我 去 世 以 後 、 時 常 記 念 這 些 事

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúa cất tôi lên trên cánh gió, khiến nó đem tôi đi, và tiêu diệt tôi giữa trận bão.

중국어(간체자)

把 我 提 在 風 中 、 使 我 駕 風 而 行 . 又 使 我 消 滅 在 烈 風 中

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng chúa biết con đường tôi đi; khi ngài đã thử rèn tôi, tôi sẽ ra như vàng.

중국어(간체자)

然 而 他 知 道 我 所 行 的 路 、 他 試 煉 我 之 後 、 我 必 如 精 金

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng tôi đã cùng nhau nghị bàn cách êm dịu; chúng tôi đi với đoàn đông đến nhà Ðức chúa trời.

중국어(간체자)

我 們 素 常 彼 此 談 論 、 以 為 甘 甜 . 我 們 與 群 眾 在   神 的 殿 中 同 行

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúa ôi! xin hãy dung thứ tôi, để tôi hồi sức lại trước khi tôi đi mất, không còn nữa.

중국어(간체자)

求 你 寬 容 我 、 使 我 在 去 而 不 返 之 先 、 可 以 力 量 復 原

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

còn tôi biết rằng sau khi tôi đi sẽ có muông sói dữ tợn xen vào trong vòng anh em, chẳng tiếc bầy đâu;

중국어(간체자)

我 知 道 我 去 之 後 、 必 有 兇 暴 的 豺 狼 、 進 入 你 們 中 間 、 不 愛 惜 羊 群

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hỡi Ðức chúa trời, chúng nó đã thấy cách chúa đi, tức cách Ðức chúa trời, là vua tôi, đi vào nơi thánh.

중국어(간체자)

  神 阿 、 你 是 我 的   神 、 我 的 王 . 人 已 經 看 見 你 行 走 、 進 入 聖 所

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hễ chi ở cửa nhà tôi đi ra đầu hết đặng đón rước tôi, thì nấy sẽ thuộc về Ðức chúa trời, và tôi sẽ dâng nó làm của lễ thiêu.

중국어(간체자)

我 從 亞 捫 人 那 裡 平 平 安 安 回 來 的 時 候 、 無 論 甚 麼 人 、 先 從 我 家 門 出 來 迎 接 我 、 就 必 歸 你 、 我 也 必 將 他 獻 上 為 燔 祭

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúa khiến người ta cỡi trên đầu chúng tôi; chúng tôi đi qua lửa qua nước; nhưng chúa đem chúng tôi ra nơi giàu có.

중국어(간체자)

你 使 人 坐 車 軋 我 們 的 頭 . 我 們 經 過 水 火 . 你 卻 使 我 們 到 豐 富 之 地

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng tôi muốn như các dân tộc khác; vua chúng tôi sẽ đoán xét chúng tôi, đi trước đầu chúng tôi, mà đánh giặc cho chúng tôi.

중국어(간체자)

使 我 們 像 列 國 一 樣 . 有 王 治 理 我 們 、 統 領 我 們 、 為 我 們 爭 戰

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chủ đáp rằng: Ấy là một kẻ thù đã làm điều đó. các đầy tớ thưa rằng: vậy chủ có muốn chúng tôi đi nhổ cỏ đó chăng?

중국어(간체자)

主 人 說 、 這 是 仇 敵 作 的 。 僕 人 說 、 你 要 我 們 去 薅 出 來 麼

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,781,868,246 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인