검색어: tại sao anh không trả lời em (베트남어 - 중국어(간체자))

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Chinese

정보

Vietnamese

tại sao anh không trả lời em

Chinese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

máy phục vụ không trả lời đúng:% 1

중국어(간체자)

服务器响应有错误 :% 1

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

nếu ta tra gạn các ngươi, thì các ngươi không trả lời.

중국어(간체자)

我 若 問 你 們 、 你 們 也 不 回 答

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vậy, vua hỏi ngài nhiều câu, song ngài không trả lời gì hết.

중국어(간체자)

於 是 問 他 許 多 的 話 . 耶 穌 卻 一 言 不 答

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vậy ngươi sẽ nói với chúng nó mọi lời nầy, nhưng chúng nó không nghe ngươi. ngươi sẽ kêu, những chúng nó không trả lời.

중국어(간체자)

你 要 將 這 一 切 的 話 告 訴 他 們 、 他 們 卻 不 聽 從 、 呼 喚 他 們 、 他 們 卻 不 答 應

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng Ðức chúa jêsus làm thinh, không trả lời chi hết. thầy cả thượng phẩm lại hỏi: Ấy chính ngươi là Ðấng christ, con Ðức chúa trời đáng ngợi khen phải không?

중국어(간체자)

耶 穌 卻 不 言 語 、 一 句 也 不 回 答 。 大 祭 司 又 問 他 說 、 你 是 那 當 稱 頌 者 的 兒 子 基 督 不 是

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bấy giờ chúng nó sẽ kêu cùng Ðức giê-hô-va, nhưng ngài không trả lời. phải, ngài sẽ giấu mặt khỏi chúng nó trong lúc ấy theo như những việc dữ chúng ta làm.

중국어(간체자)

到 了 遭 災 的 時 候 、 這 些 人 必 哀 求 耶 和 華 、 他 卻 不 應 允 他 們 . 那 時 他 必 照 他 們 所 行 的 惡 事 、 向 他 們 掩 面

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðức giê-hô-va phán: hiện bây giờ, vì các ngươi đã làm những việc ấy, ta đã dậy sớm phán dạy các ngươi, mà các ngươi không nghe; lại gọi các ngươi mà các ngươi không trả lời,

중국어(간체자)

耶 和 華 說 、 現 在 因 你 們 行 了 這 一 切 的 事 、 我 也 從 早 起 來 警 戒 你 們 、 你 們 卻 不 聽 從 、 呼 喚 你 們 、 你 們 卻 不 答 應

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cửa sổ với tiêu đề "% 2" không trả lời. cửa sổ này là của ứng dụng% 1 (pid=% 3, tên máy=% 4). bạn có muốn dừng ứng dụng này? (mọi dữ liệu chưa ghi trong ứng dụng này sẽ bị mất.)

중국어(간체자)

窗口 “% 2 ” 无响应。 此窗口属于应用程序% 1 (进程号=% 3, 主机名=% 4) 。 您是否想要终止此应用程序 及其 所有 子窗口 ? (此应用程序中所有未保存的数据都将丢失 。)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,750,100,860 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인