검색어: chừng (베트남어 - 크로아티아어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Croatian

정보

Vietnamese

chừng

Croatian

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

크로아티아어

정보

베트남어

vả, số những kẻ đã ăn chừng năm ngàn người.

크로아티아어

a jelo je pet tisuæa muškaraca.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngài riết chơn tôi vào cùm, và coi chừng đường lối tôi.

크로아티아어

noge je moje u klade metnuo, nad svakim mojim on pazi korakom.'

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ước chừng bốn mươi năm, ngài chịu tính nết họ trong nơi đồng vắng.

크로아티아어

oko èetrdeset ga je godina na rukama nosio u pustinji

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bèn hỏi rằng: chừng nào nàng mới hết say? hãy đi giã rượu đi.

크로아티아어

i reèe joj eli: "dokle æeš biti pijana? otrijezni se od vina što je u tebi!"

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

kẻ nầy thác giữa chừng mạnh mẽ, Ðược thanh nhàn và bình an mọi bề;

크로아티아어

jedan umire u punom blagostanju, bez briga ikakvih, u potpunom miru,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vì ngài phải cầm quyền cho đến chừng đặt những kẻ thù nghịch dưới chơn mình.

크로아티아어

doista, on treba da kraljuje dok ne podloži sve neprijatelje pod noge svoje.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

con cũng phải coi chừng người đó, vì hắn hết sức chống trả lời chúng ta.

크로아티아어

njega se i ti èuvaj jer se veoma usprotivio našim rijeèima.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hỡi Ðức giê-hô-va, kẻ ác sẽ được thắng cho đến chừng nào?

크로아티아어

dokle æe bezbošci, jahve, dokle æe se bezbošci hvastati?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ước chừng giờ thứ ba, người chủ lại ra, thấy những kẻ khác rảnh việc đứng trong chợ,

크로아티아어

izaðe i o treæoj uri i vidje druge gdje stoje na trgu besposleni

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

và, những người ăn đó ước chừng bốn ngàn người. Ðức chúa jêsus cho chúng về;

크로아티아어

bilo ih je oko èetiri tisuæe. tada ih otpusti,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cho đến chừng Ðức giê-hô-va dời dân đi xa, và trong xứ rất là tiêu điều.

크로아티아어

dok jahve daleko ne protjera ljude. haranje veliko pogodit æe zemlju,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ma-ri với Ê-li-sa-bét chừng ba tháng, rồi trở về nhà mình.

크로아티아어

marija osta s elizabetom oko tri mjeseca, a onda se vrati kuæi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

trong ngày vua ấy, người công bình sẽ hưng thạnh, cũng sẽ có bình an dư dật cho đến chừng mặt trăng không còn.

크로아티아어

u danima njegovim cvjetat æe pravda i mir velik - sve dok bude mjeseca.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

dân lê-vi bèn làm y như lời môi-se; trong ngày đó có chừng ba ngàn người bị chết.

크로아티아어

sinovi levijevi izvršiše mojsijev nalog, i toga dana pade naroda oko tri tisuæe ljudi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cho tới chừng ta đến, đặng đem các ngươi vào một xứ như xứ các ngươi, tức là xứ có mạch nha và rượu mới, lúa mì và nho.

크로아티아어

dok ne doðem i ne odvedem vas u zemlju kao što je vaša, u zemlju pšenice i mošta, u zemlju kruha i vinograda.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðức giê-hô-va ơi, xin hãy trở lại. cho đến chừng nào? xin đổi lòng về việc các tôi tớ chúa.

크로아티아어

vrati se k nama, jahve! tÓa dokle æeš? milostiv budi slugama svojim!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cho đến chừng tôi tìm được một chỗ cho Ðức giê-hô-va, một nơi ở cho Ðấng toàn năng của gia-cốp!

크로아티아어

dok jahvi mjesto ne naðem, boravište snazi jakovljevoj."

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

Ðức giê-hô-va ôi! ngài sẽ hằng quên tôi cho đến chừng nào? ngài ẩn mặt cùng tôi cho đến bao giờ?

크로아티아어

zborovoði. psalam. davidov.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi sẽ ăn ở cách khôn ngoan trong đường trọn vẹn; Ồ! chúa chừng nào sẽ đến cùng tôi? tôi sẽ lấy lòng trọn vẹn mà ăn ở trong nhà tôi.

크로아티아어

razmatrat æu put savršenstva: kad li æeš k meni doæi? hodit æu u nedužnosti srca u domu svojemu.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vậy, gia-cốp vì ra-chên, phải giúp việc trong bảy năm: nhưng bởi yêu nàng, nên coi bảy năm bằng chừng đôi ba bữa.

크로아티아어

tako je jakov služio za rahelu sedam godina, ali mu se uèinile, zbog ljubavi prema njoj, kao nekoliko dana.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,788,048,894 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인