검색어: gọi bằng anh được không (베트남어 - 타갈로그어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Tagalog

정보

Vietnamese

gọi bằng anh được không

Tagalog

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

타갈로그어

정보

베트남어

bạn ạ, nếu tôi cho bạn một quả trứng phục sinh, sau đó bạn đi đâu được không?

타갈로그어

sige na, kung bibigyan kita ng easter egg, aalis na ba kayo?

마지막 업데이트: 2023-11-16
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bằng anh em chịu sửa phạt, ấy là Ðức chúa trời đãi anh em như con, vì có người nào là con mà cha không sửa phạt?

타갈로그어

na dahil sa ito'y parusa kayo'y nagtitiis; inaari kayo ng dios na tulad sa mga anak; sapagka't alin ngang anak ang hindi pinarurusahan ng kaniyang ama?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bằng anh em sốt sắng làm lành thì có ai làm dữ lại cho anh em?

타갈로그어

at sino ang sa inyo ay aapi, kung kayo'y mapagmalasakit sa mabuti?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng, ví bằng anh em nhờ thánh linh chỉ dẫn, thì chẳng hề ở dưới luật pháp.

타갈로그어

datapuwa't kung kayo'y pinapatnubayan ng espiritu, ay wala kayo sa ilalim ng kautusan.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bằng anh em đương cơn giận, thì chớ phạm tội; chớ căm giận cho đến khi mặt trời lặn,

타갈로그어

kayo'y mangagalit at huwag kayong mangakasala: huwag lumubog ang araw sa inyong galit:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

những màng họ không dùng làm áo được, không thể mặc được hàng họ đã dệt ra; công việc họ là công việc đáng tội, tay họ làm những việc hung tàn.

타갈로그어

ang kanilang mga bahay gagamba ay hindi magiging mga kasuutan, o magsusuot man sila ng kanilang mga gawa: ang kanilang mga gawa ay mga gawa ng kasamaan, at ang kilos ng karahasan ay nasa kanilang mga kamay.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bằng anh em ngươi không ở gần ngươi, và ngươi không quen biết người, thì phải dắt bò, chiên đó vào nhà ngươi, cho đến chừng anh em ngươi đến kiếm, bấy giờ, phải trả nó lại cho.

타갈로그어

at kung ang iyong kapatid ay hindi malapit sa iyo, o kung hindi mo siya nakikilala, ay iyo ngang iuuwi sa iyong bahay, at mapapasaiyo hanggang sa hanapin ng iyong kapatid, at iyong isasauli sa kaniya.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

trong giây phút, trong nháy mắt, lúc tiếng kèn chót; vì kèn sẽ thổi, kẻ chết đều sống lại được không hay hư nát, và chúng ta đều sẽ biến hóa.

타갈로그어

sa isang sangdali, sa isang kisap-mata, sa huling pagtunog ng pakakak: sapagka't tutunog ang pakakak, at ang mga patay ay mangabubuhay na maguli na walang kasiraan, at tayo'y babaguhin.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bằng anh em vì cớ danh Ðấng christ chịu sỉ nhục, thì anh em có phước; vì sự vinh hiển và thánh linh của Ðức chúa trời đậu trên anh em.

타갈로그어

kung kayo'y mapintasan dahil sa pangalan ni cristo, ay mapapalad kayo; sapagka't ang espiritu ng kaluwalhatian at ang espiritu ng dios ay nagpapahingalay sa inyo.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

trong ba ngày đó người ta không thấy nhau được, không ai nhớm khỏi chỗ mình được. nhưng trong chốn dân y-sơ-ra-ên ở thì có ánh sáng cho họ.

타갈로그어

sila'y hindi nagkikita, at walang tumindig na sinoman sa kinaroroonan sa loob ng tatlong araw; kundi lahat ng mga anak ni israel ay nagilaw sa kanikaniyang tahanan.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðoạn, người nói với tôi rằng: Ðức chúa trời của tổ phụ chúng ta đã định cho anh được biết ý muốn chúa, được thấy Ðấng công bình và nghe lời nói từ miệng ngài.

타갈로그어

at sinabi niya, ang dios ng ating mga magulang ay itinalaga ka upang mapagkilala mo ang kaniyang kalooban, at makita mo ang banal, at marinig mo ang isang tinig mula sa kaniyang bibig.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ta thấy chúa đứng gần bàn thờ và phán rằng: hãy đánh các đầu cột, hầu cho những ngạch cửa bị rúng động; hãy đập bể ra trên đầu hết thảy chúng nó! kẻ nào sót lại trong chúng nó thì ta sẽ giết bằng gươm, không một người nào trốn được, không một người nào lánh khỏi.

타갈로그어

aking nakita ang panginoon na nakatayo sa tabi ng dambana: at kaniyang sinabi, hampasin mo ang mga kapitel, upang ang mga tungtungan ay mauga; at mangagkaputolputol sa ulo nilang lahat; at aking papatayin ng tabak ang huli sa kanila: walang makatatakas sinoman sa kanila, at walang makatatanang sinoman sa kanila.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

trong dòng dõi thầy tế lễ: con cháu ha-ba-gia, con cháu ha-cốt, con cháu bạt-xi-lai. người ấy có cưới một con gái của bạt-xi-lai ở ga-la-át, nên được gọi bằng tên ấy.

타갈로그어

at sa mga anak ng mga saserdote: ang mga anak ni abaia, ang mga anak ni cos, ang mga anak ni barzillai, na nagasawa sa mga anak ni barzillai na galaadita, at tinawag ayon sa kanilang pangalan.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.

인적 기여로
8,030,562,169 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인