전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bạn ạ, nếu tôi cho bạn một quả trứng phục sinh, sau đó bạn đi đâu được không?
sige na, kung bibigyan kita ng easter egg, aalis na ba kayo?
마지막 업데이트: 2023-11-16
사용 빈도: 1
품질:
ví bằng anh em chịu sửa phạt, ấy là Ðức chúa trời đãi anh em như con, vì có người nào là con mà cha không sửa phạt?
na dahil sa ito'y parusa kayo'y nagtitiis; inaari kayo ng dios na tulad sa mga anak; sapagka't alin ngang anak ang hindi pinarurusahan ng kaniyang ama?
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ví bằng anh em sốt sắng làm lành thì có ai làm dữ lại cho anh em?
at sino ang sa inyo ay aapi, kung kayo'y mapagmalasakit sa mabuti?
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
nhưng, ví bằng anh em nhờ thánh linh chỉ dẫn, thì chẳng hề ở dưới luật pháp.
datapuwa't kung kayo'y pinapatnubayan ng espiritu, ay wala kayo sa ilalim ng kautusan.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ví bằng anh em đương cơn giận, thì chớ phạm tội; chớ căm giận cho đến khi mặt trời lặn,
kayo'y mangagalit at huwag kayong mangakasala: huwag lumubog ang araw sa inyong galit:
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
những màng họ không dùng làm áo được, không thể mặc được hàng họ đã dệt ra; công việc họ là công việc đáng tội, tay họ làm những việc hung tàn.
ang kanilang mga bahay gagamba ay hindi magiging mga kasuutan, o magsusuot man sila ng kanilang mga gawa: ang kanilang mga gawa ay mga gawa ng kasamaan, at ang kilos ng karahasan ay nasa kanilang mga kamay.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ví bằng anh em ngươi không ở gần ngươi, và ngươi không quen biết người, thì phải dắt bò, chiên đó vào nhà ngươi, cho đến chừng anh em ngươi đến kiếm, bấy giờ, phải trả nó lại cho.
at kung ang iyong kapatid ay hindi malapit sa iyo, o kung hindi mo siya nakikilala, ay iyo ngang iuuwi sa iyong bahay, at mapapasaiyo hanggang sa hanapin ng iyong kapatid, at iyong isasauli sa kaniya.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
trong giây phút, trong nháy mắt, lúc tiếng kèn chót; vì kèn sẽ thổi, kẻ chết đều sống lại được không hay hư nát, và chúng ta đều sẽ biến hóa.
sa isang sangdali, sa isang kisap-mata, sa huling pagtunog ng pakakak: sapagka't tutunog ang pakakak, at ang mga patay ay mangabubuhay na maguli na walang kasiraan, at tayo'y babaguhin.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ví bằng anh em vì cớ danh Ðấng christ chịu sỉ nhục, thì anh em có phước; vì sự vinh hiển và thánh linh của Ðức chúa trời đậu trên anh em.
kung kayo'y mapintasan dahil sa pangalan ni cristo, ay mapapalad kayo; sapagka't ang espiritu ng kaluwalhatian at ang espiritu ng dios ay nagpapahingalay sa inyo.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
trong ba ngày đó người ta không thấy nhau được, không ai nhớm khỏi chỗ mình được. nhưng trong chốn dân y-sơ-ra-ên ở thì có ánh sáng cho họ.
sila'y hindi nagkikita, at walang tumindig na sinoman sa kinaroroonan sa loob ng tatlong araw; kundi lahat ng mga anak ni israel ay nagilaw sa kanikaniyang tahanan.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
Ðoạn, người nói với tôi rằng: Ðức chúa trời của tổ phụ chúng ta đã định cho anh được biết ý muốn chúa, được thấy Ðấng công bình và nghe lời nói từ miệng ngài.
at sinabi niya, ang dios ng ating mga magulang ay itinalaga ka upang mapagkilala mo ang kaniyang kalooban, at makita mo ang banal, at marinig mo ang isang tinig mula sa kaniyang bibig.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ta thấy chúa đứng gần bàn thờ và phán rằng: hãy đánh các đầu cột, hầu cho những ngạch cửa bị rúng động; hãy đập bể ra trên đầu hết thảy chúng nó! kẻ nào sót lại trong chúng nó thì ta sẽ giết bằng gươm, không một người nào trốn được, không một người nào lánh khỏi.
aking nakita ang panginoon na nakatayo sa tabi ng dambana: at kaniyang sinabi, hampasin mo ang mga kapitel, upang ang mga tungtungan ay mauga; at mangagkaputolputol sa ulo nilang lahat; at aking papatayin ng tabak ang huli sa kanila: walang makatatakas sinoman sa kanila, at walang makatatanang sinoman sa kanila.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
trong dòng dõi thầy tế lễ: con cháu ha-ba-gia, con cháu ha-cốt, con cháu bạt-xi-lai. người ấy có cưới một con gái của bạt-xi-lai ở ga-la-át, nên được gọi bằng tên ấy.
at sa mga anak ng mga saserdote: ang mga anak ni abaia, ang mga anak ni cos, ang mga anak ni barzillai, na nagasawa sa mga anak ni barzillai na galaadita, at tinawag ayon sa kanilang pangalan.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.