검색어: việt nam (베트남어 - 타갈로그어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

타갈로그어

정보

베트남어

việt nam

타갈로그어

vietnam

마지막 업데이트: 2015-04-08
사용 빈도: 6
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nam giới

타갈로그어

binata

마지막 업데이트: 2012-03-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

viet nam live

타갈로그어

magandang araw

마지막 업데이트: 2023-07-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi là người việt

타갈로그어

vietnamese

마지막 업데이트: 2023-05-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chi vượn người phương nam

타갈로그어

australopithecus

마지막 업데이트: 2015-01-24
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bạn biết nói tiếng việt không

타갈로그어

마지막 업데이트: 2023-12-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

các núi và mọi nổng, cây trái và mọi cây hương nam,

타갈로그어

mga bundok at lahat ng mga gulod; mga mabungang kahoy at lahat ng mga cedro:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

pwede po kaung mag dịch don ate dyan din po ako naga dịch tiếng việt

타갈로그어

pwede po kaung mag translate don ate dyan din po ako naga translate ng vietnamese

마지막 업데이트: 2021-05-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vua nầy sẽ tiến vào nước vua phương nam, nhưng lại trở về xứ mình.

타갈로그어

at siya'y paroroon sa kaharian ng hari sa timugan, nguni't siya'y babalik sa kaniyang sariling lupain.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

các họ hàng của con cháu kê-hát đóng trại bên hông đền tạm về phía nam.

타갈로그어

ang mga angkan ng mga anak ni coath ay magsisihantong sa tagiliran ng tabernakulo, sa dakong timugan.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

lần khác, Ðức chúa jêsus vào nhà hội, ở đó có một người nam teo bàn tay.

타갈로그어

at siya'y muling pumasok sa sinagoga; at doo'y may isang lalake na tuyo ang kaniyang kamay.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hễ người nam di tinh, phải tắm trọn mình trong nước, và bị ô uế đến chiều tối.

타갈로그어

at kung ang sinomang tao ay labasan ng binhi ng pakikiapid, ay paliliguan nga niya ng tubig ang buong kaniyang laman, at magiging karumaldumal hanggang sa hapon.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

người công bình sẽ mọc lên như cây kè, lớn lên như cây hương nam trên li-ban.

타갈로그어

ang matuwid ay giginhawa na parang puno ng palma. siya'y tutubo na parang cedro sa libano.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trong núi Ép-ra-im, có một người nam tên là mi-ca.

타갈로그어

at may isang lalake sa lupaing maburol ng ephraim, na ang pangala'y michas.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

phía tây sẽ là biển lớn, từ bờ cõi phía nam cho đến lối vào ha-mát; ấy là phía tây.

타갈로그어

at ang dakong kalunuran ay magiging ang malaking dagat, mula sa hangganang timugan hanggang sa tapat ng pasukan sa hamath. ito ang dakong kalunuran.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

phía đông có ba cửa; phía bắc có ba cửa; phía nam có ba cửa; phía tây có ba cửa.

타갈로그어

sa silanganan ay may tatlong pintuan; at sa hilagaan ay may tatlong pintuan; at sa timugan ay may tatlong pintuan; at sa kalunuran ay may tatlong pintuan.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tức là các người ngài đã hiệp lại từ các xứ; từ phương đông, phương tây, phương bắc, phương nam.

타갈로그어

at mga pinisan mula sa mga lupain, mula sa silanganan, at mula sa kalunuran, mula sa hilagaan at mula sa timugan.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi thấy người, nhưng chẳng phải bây giờ; tôi xem người, nhưng chẳng phải ở gần; một ngôi sao hiện ra từ gia-cốp, một cây phủ việt trồi lên từ y-sơ-ra-ên; người sẽ đâm lủng mô-áp từ đầu nầy tới đầu kia, hủy diệt dân hay dấy giặc nầy.

타갈로그어

aking makikita siya, nguni't hindi ngayon; aking mapagmamasdan siya, nguni't hindi sa malapit: lalabas ang isang bituin sa jacob, at may isang setro na lilitaw sa israel, at sasaktan ang mga sulok ng moab, at lilipulin ang lahat ng mga anak ng kaguluhan.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,794,253,040 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인