전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
mười con bò mập, hai mươi con bò nơi đồng cỏ, và một trăm con chiên, không kể nai đực, hoàng dương, cá tong, và vịt gà nuôi mập.
dix boeufs gras, vingt boeufs de pâturage, et cent brebis, outre les cerfs, les gazelles, les daims, et les volailles engraissées.
sau chiến tranh thế giới thứ hai, khi hòa bình đem lại bùng nổ sử dụng xe hơi, shell mở rộng thị trường sang châu phi và nam mỹ. vận chuyển đường biển được mở rộng hơn và được trang bị tốt hơn.
après la seconde guerre mondiale, la paix fait augmenter de matière considérable l'utilisation de la voiture. shell étend alors ses activités en afrique et en amérique du sud. le transport par mer prend de l'ampleur et gagne en efficacité.
trong dân ta, những kẻ nào đã tìm kiếm ta, sẽ được đồng sa-rôn dùng làm chỗ chăn chiên, nơi trũng a-cô dùng làm đồng cỏ thả bò.
le saron servira de pâturage au menu bétail, et la vallée d`acor servira de gîte au gros bétail, pour mon peuple qui m`aura cherché.