전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
nước sốt cà chua
ketchup
마지막 업데이트: 2012-10-12 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
cà chua
tomate
마지막 업데이트: 2009-07-01 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
sốt
fébricule
cam chua
bigaradier
sốt phát ban
roséole
họ chua me đất
oxalidacée
ký sinh trùng sốt rét
plasmodium
bạn có thể đập nát được bao nhiêu trái cà chua trong mười phút?
combien de tomates pouvez-vous éclater en dix petites minutes ?
마지막 업데이트: 2014-08-15 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
tôi sửng sốt vì đột nhiên có tiếng sấm.
j'ai été surpris par le bruit soudain du tonnerre.
마지막 업데이트: 2014-02-01 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
em chao anh nha khong biet anh co nguoi thuong chua nhi
salut
마지막 업데이트: 2024-05-21 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
nhưng môn đồ đều sửng sốt rụng rời, tưởng thấy thần.
saisis de frayeur et d`épouvante, ils croyaient voir un esprit.
마지막 업데이트: 2012-05-06 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
sự sốt sắng tiêu hao tôi, vì kẻ hà hiếp tôi đã quên lời chúa.
mon zèle me consume, parce que mes adversaires oublient tes paroles.
họ sửng sốt không đáp chi nữa; Ðã cạn lời hết tiếng rồi.
ils ont peur, ils ne répondent plus! ils ont la parole coupée!
lại giáng cho ngươi sự sảng sốt, sự đui mù, và sự lảng trí;
l`Éternel te frappera de délire, d`aveuglement, d`égarement d`esprit,
tác & giả
auteur
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 4 품질: 추천인: Wikipedia경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다