검색어: nặng (베트남어 - 프랑스어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

프랑스어

정보

베트남어

nặng

프랑스어

lourd

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Độ nặng giấy

프랑스어

poids du papier

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

giấy nặng ilford

프랑스어

papier lourd ilford

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

giấy nặng (24 lb)

프랑스어

papier lourd (24 lb)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Độ nặng phương tiện

프랑스어

poids du média

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chị tôi bị cảm nặng.

프랑스어

ma sœur souffre d'un mauvais rhume.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

giấy nặng hơn (28 lb)

프랑스어

papier plus lourd (28 lb)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

phương tiện nặng ≥ 27 lb

프랑스어

média lourd (plus de 28 lb)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

giấy nặng hp premium inkjet

프랑스어

papier jet d'encre à fort grammage hp premium

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

khi ngài định sức nặng cho gió, độ lượng cho các nước,

프랑스어

quand il régla le poids du vent, et qu`il fixa la mesure des eaux,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

một cái chén vàng nặng mười siếc-lơ, đầy thuốc thơm;

프랑스어

une coupe d`or de dix sicles, pleine de parfum;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 12
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chúa đã đem chúng tôi vào lưới, chất gánh nặng quá trên lưng chúng tôi.

프랑스어

tu nous as amenés dans le filet, tu as mis sur nos reins un pesant fardeau,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nầy là gánh nặng mà đấng tiên tri ha-ba-cúc đã xem thấy.

프랑스어

oracle révélé à habakuk, le prophète.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

những đinh vàng cân nặng năm mươi siếc lơ; người cũng bọc vàng các phòng cao.

프랑스어

et le poids de l`or pour les clous montait à cinquante sicles. il couvrit aussi d`or les chambres hautes.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hỡi những kẻ mệt mỏi và gánh nặng, hãy đến cùng ta, ta sẽ cho các ngươi được yên nghỉ.

프랑스어

venez à moi, vous tous qui êtes fatigués et chargés, et je vous donnerai du repos.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

ngộ ngươi thấy lừa của kẻ ghét mình bị chở nặng phải quị, chớ khá bỏ ngơ, phải cứu nó cho được nhẹ.

프랑스어

si tu vois l`âne de ton ennemi succombant sous sa charge, et que tu hésites à le décharger, tu l`aideras à le décharger.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

vì nầy là sự yêu mến Ðức chúa trời, tức là chúng ta vâng giữ điều răn ngài. Ðiều răn của ngài chẳng phải là nặng nề,

프랑스어

car l`amour de dieu consiste a garder ses commandements. et ses commandements ne sont pas pénibles,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

có người nói rằng các thơ của người nặng lời và bạo mạnh; nhưng đến khi có mặt thì người yếu đuối và lời nói chẳng có giá gì.

프랑스어

car, dit-on, ses lettres sont sévères et fortes; mais, présent en personne, il est faible, et sa parole est méprisable.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bấy lâu chịu khổ sở trong tay nhiều thầy thuốc, hao tốn hết tiền của, mà không thấy đỡ gì; bịnh lại càng nặng thêm.

프랑스어

elle avait beaucoup souffert entre les mains de plusieurs médecins, elle avait dépensé tout ce qu`elle possédait, et elle n`avait éprouvé aucun soulagement, mais était allée plutôt en empirant.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

gánh nặng về ba-by-lôn, mà Ê-sai, con trai a-mốt, đã thấy.

프랑스어

oracle sur babylone, révélé à Ésaïe, fils d`amots.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,775,836,433 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인