전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
my name is nguyễn minh thanh
내 이름은 응우옌 민 탄입니다
마지막 업데이트: 2020-12-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
& cho phép hỗ trợ thẻ thông minh
스마트카드 지원 사용( e)
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
minh hoạ: hình nhỏ thanh tác vụcomment
작업 표시줄 미리 보기 그림comment
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phần bổ sung minh hoạ để dạy phát triển kopetename
kopete 개발을 보여 주기 위한 예제 플러그인name
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không thể liên hệ với dịch vụ thẻ thông minh kde.
kde 스마트카드 서비스를 시작할 수 없습니다.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
băm của chứng minh, được dùng để nhận diện nó nhanh chóng.
인증서을 쉽게 알아보기 위한 해시 값입니다.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vì là một dân mất trí, trong lòng không có thông minh!
그 들 은 모 략 이 없 는 국 민 이 라 그 중 에 지 식 이 없 도
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mục này minh hoạ trợ giúp nhanh. cửa sổ này còn lại mở đến khi bạn nhấn nút chuột hay bấm phím nào.
이것은 빠른 도움말 의 예제입니다. 마우스를 클릭하거나 키를 누르면 이 창은 사라집니다.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi nói với anh em cũng như nói với kẻ thông minh; chính anh em hãy suy xét điều tôi nói.
나 는 지 혜 있 는 자 들 에 게 말 함 과 같 이 하 노 니 너 희 는 내 이 르 는 말 을 스 스 로 판 단 하
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khi bạn cắm một thẻ thông minh vào, kde sẽ tự động chạy một công cụ quản lí nếu không có chương trình nào khác dùng thẻ.
스마트카드를 삽입하고 카드를 사용하려는 시도를 하지 않았을 때 kde에서 카드 관리 도구를 실행할 지 설정합니다.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lằn mắt ngươi có thấu đến nơi khoan khoát minh mông của đất chăng? nếu ngươi biết các điều đó, hãy nói đi.
그 러 나 그 몸 을 떨 쳐 뛰 어 갈 때 에 는 말 과 그 탄 자 를 경 히 여 기 느 니
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
smartcard môđun này cho phép bạn cấu hình hỗ trợ kde cho các thẻ thông minh. những thẻ này có thể được dùng trong nhiều công việc khác nhau như lưu trữ giấy chứng nhận ssl và thông tin đăng nhập vào hệ thống.
스마트카드 이 모듈은 kde 스마트카드 지원을 설정합니다. ssl 인증서 저장이나 시스템 로그온 등에 사용할 수 있습니다.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ta đã nghe nói về ngươi rằng linh của các thần ở trong ngươi, và người ta đã thấy trong ngươi có ánh sáng, sự thông minh, và khôn ngoan lạ thường.
내 가 네 게 대 하 여 들 은 즉 네 안 에 는 신 들 의 영 이 있 으 므 로 네 가 명 철 과 총 명 과 비 상 한 지 혜 가 있 다 하 도
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인: