Şunu aradınız:: minh (Vietnamca - Korece)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

Korean

Bilgi

Vietnamese

minh

Korean

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

Korece

Bilgi

Vietnamca

bình minh

Korece

새벽

Son Güncelleme: 2015-04-20
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

hồ chí minh

Korece

호찌민

Son Güncelleme: 2015-04-20
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

trí thông minh

Korece

지능

Son Güncelleme: 2015-03-08
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

kéo thông & minh

Korece

스마트 드래그( t)

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Vietnamca

chứng minh mặc định

Korece

기본 프로필

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

Điện thoại thông minh

Korece

스마트폰

Son Güncelleme: 2015-03-08
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

minh hoạ: hiển thị hìnhname

Korece

그림 보이기 데모name

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

my name is nguyễn minh thanh

Korece

내 이름은 응우옌 민 탄입니다

Son Güncelleme: 2020-12-22
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

& cho phép hỗ trợ thẻ thông minh

Korece

스마트카드 지원 사용( e)

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Vietnamca

minh hoạ: hình nhỏ thanh tác vụcomment

Korece

작업 표시줄 미리 보기 그림comment

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

phần bổ sung minh hoạ để dạy phát triển kopetename

Korece

kopete 개발을 보여 주기 위한 예제 플러그인name

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

không thể liên hệ với dịch vụ thẻ thông minh kde.

Korece

kde 스마트카드 서비스를 시작할 수 없습니다.

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

băm của chứng minh, được dùng để nhận diện nó nhanh chóng.

Korece

인증서을 쉽게 알아보기 위한 해시 값입니다.

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

vì là một dân mất trí, trong lòng không có thông minh!

Korece

그 들 은 모 략 이 없 는 국 민 이 라 그 중 에 지 식 이 없 도

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

mục này minh hoạ trợ giúp nhanh. cửa sổ này còn lại mở đến khi bạn nhấn nút chuột hay bấm phím nào.

Korece

이것은 빠른 도움말 의 예제입니다. 마우스를 클릭하거나 키를 누르면 이 창은 사라집니다.

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

tôi nói với anh em cũng như nói với kẻ thông minh; chính anh em hãy suy xét điều tôi nói.

Korece

나 는 지 혜 있 는 자 들 에 게 말 함 과 같 이 하 노 니 너 희 는 내 이 르 는 말 을 스 스 로 판 단 하

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

khi bạn cắm một thẻ thông minh vào, kde sẽ tự động chạy một công cụ quản lí nếu không có chương trình nào khác dùng thẻ.

Korece

스마트카드를 삽입하고 카드를 사용하려는 시도를 하지 않았을 때 kde에서 카드 관리 도구를 실행할 지 설정합니다.

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

lằn mắt ngươi có thấu đến nơi khoan khoát minh mông của đất chăng? nếu ngươi biết các điều đó, hãy nói đi.

Korece

그 러 나 그 몸 을 떨 쳐 뛰 어 갈 때 에 는 말 과 그 탄 자 를 경 히 여 기 느 니

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

smartcard môđun này cho phép bạn cấu hình hỗ trợ kde cho các thẻ thông minh. những thẻ này có thể được dùng trong nhiều công việc khác nhau như lưu trữ giấy chứng nhận ssl và thông tin đăng nhập vào hệ thống.

Korece

스마트카드 이 모듈은 kde 스마트카드 지원을 설정합니다. ssl 인증서 저장이나 시스템 로그온 등에 사용할 수 있습니다.

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

ta đã nghe nói về ngươi rằng linh của các thần ở trong ngươi, và người ta đã thấy trong ngươi có ánh sáng, sự thông minh, và khôn ngoan lạ thường.

Korece

내 가 네 게 대 하 여 들 은 즉 네 안 에 는 신 들 의 영 이 있 으 므 로 네 가 명 철 과 총 명 과 비 상 한 지 혜 가 있 다 하 도

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Daha iyi çeviri için
8,042,471,705 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam