검색어: filisteja (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

filisteja

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

tada se vrati saul od filisteja, a filisteji otidoše u svoje mesto.

베트남어

Ðoạn, sau-lơ trở về, chẳng đuổi theo dân phi-li-tin nữa; và dân phi-li-tin đều trở về trong xứ mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a gospod reèe sinovima izrailjevim: od misiraca i amoreja i od sinova amonovih i od filisteja,

베트남어

nhưng Ðức chúa trời đáp cùng dân y-sơ-ra-ên rằng: ta há chẳng có giải cứu các ngươi khỏi dân Ê-díp-tô, khỏi dân a-mô-rít, khỏi dân am-môn, và khỏi dân phi-li-tin sao?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a filisteji se pobiše s izrailjcima, i pobegoše izrailjci ispred filisteja, i padahu mrtvi na gori gelvuji.

베트남어

bấy giờ dân phi-li-tin giao chiến cùng y-sơ-ra-ên; người y-sơ-ra-ên chạy trốn trước mặt dân phi-li-tin, và nhiều người trong bọn bị vít chết, ngã xuống trên núi ghinh-bô-a.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a posle njega nasta samegar sin anatov, i pobi šest stotina filisteja ostanom volujskim, i izbavi i on izrailja.

베트남어

sau Ê-hút, có sam-ga, con trai của a-nát. người dùng một cây đót bò mà đánh giết sáu trăm người phi-li-tin, và cũng giải cứu y-sơ-ra-ên.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i nasta opet rat izmedju filisteja i izrailja, i david otide sa slugama svojim, i tukoše se s filistejima tako da david susta.

베트남어

dân y-sơ-ra-ên lại còn tranh chiến khác với dân phi-li-tin. Ða-vít và các tôi tớ người kéo xuống, giáp chiến với dân phi-li-tin. Ða-vít biết trong người mình mỏi mệt lắm.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

pa i to car david posveti sa srebrom i zlatom što beše uzeo od svih naroda, od edomaca i od moavaca i od sinova amonovih i od filisteja i od amalika.

베트남어

các đồ ấy Ða-vít cũng biệt riêng ra thánh cho Ðức giê-hô-va, luôn với bạc và vàng mà người đã đoạt lấy đem về từ các dân tộc, tức từ Ê-đôm, mô-áp, dân am-môn, dân phi-li-tin, và dân a-ma-léc.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a filisteji kad èuše da su se sinovi izrailjevi skupili u mispu, izidjoše knezovi filistejski na izrailja. a kad to èuše sinovi izrailjevi, uplašiše se od filisteja.

베트남어

khi dân phi-li-tin đã hay rằng dân y-sơ-ra-ên hội hiệp tại mích-ba, thì các quan trưởng của chúng nó lên đánh y-sơ-ra-ên. nghe tin này, dân y-sơ-ra-ên run sợ trước mặt dân phi-li-tin,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

on beše s davidom u fas-damimu, kad se filisteji skupiše na boj; i onde beše njiva puna jeèma, i narod pobeže od filisteja,

베트남어

người nầy ở cùng Ða-vít nơi pha-đa-mim, khi quân phi-li-tin nhóm lại đặng giao chiến. Ở đó có một đám ruộng mạch nha, và dân sự đều chạy trốn khỏi mặt dân phi-li-tin.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a glasnik odgovarajuæi reèe: pobeže izrailj ispred filisteja, i izgibe mnogo naroda, i oba sina tvoja pogiboše, ofnije i fines, i kovèeg božji otet je.

베트남어

sứ giả tiếp rằng: y-sơ-ra-ên đã chạy trốn trước mặt dân phi-li-tin; dân sự bị đại bại. lại, hai con trai của ông, là hóp-ni và phi-nê-a, đã chết, và hòm của Ðức chúa trời đã bị cướp lấy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a david usta i otide sa svojim ljudima, i pobi dvesta filisteja. i donese david okrajke njihove, i dadoše ih na broj caru da bi postao carev zet. i saul mu dade za ženu mihalu kæer svoju.

베트남어

Ða-vít chổi dậy, cùng quân thủ hạ mình đi đánh giết hai trăm ngươi phi-li-tin. người đem dương bì của chúng nó về, và nộp cho vua đủ số, đặng trở làm phò mã người. vậy, sau-lơ gả mi-canh, con gái mình, cho người làm vợ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a kod nje beše zaseda u sobi; i ona mu reèe: eto filisteja na te, samsone! a on pokida gužve, kao što se kida konac od kudelje kad oseti vatru; i ne dozna se za snagu njegovu.

베트남어

vả, tại trong phòng ở nhà nàng có binh phục. nàng nói: Ớ sam-sôn, người phi-li-tin xông hãm ngươi! song người bứt những sợi dây như sợi chỉ gai đứt khi đụng đến lửa. như vậy, căn nguyên sức mạnh người chẳng tìm ra được.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,785,482,280 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인