전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ima loše gene.
nghĩa là gene của cậu ta xấu.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
protupožarni alarm, gene.
À, chuông báo động, gene.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
gene! nanosiš mi bol!
anh đang làm gì vậy?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
promijeniti mu gene nekako?
bằng cách nào đó thay đổi gen của nó?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- gene cassel i sport.
tôi là donna ferucchi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
prenela ti je gene na pravom mestu.
bà ấy truyền gen cho cô... đúng nơi đúng chỗ luôn.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
postoji razlog zašto aristokratija prenosi slabe gene.
không phải ngẫu nhiên mà dòng dõi quý tộc suy kiệt.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
'jer niko normalan ne bi platio te tvoje gene.
bởi vì không có đứa nào thèm mua.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
majmun nema ljudske gene, tako da nisu imali istu reakciju.
con khỉ không có gen người, nên nó không có phản ứng tương tự.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ne, ono što čini stražare tako posebnim je sposobnost da ciljaju mutantske x gene.
vậyđiềugì khiếnnhững sentinel này đặc biệt? phảichănglà khảnăng xác định gien đột biến x của con người?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ljudi će iskoristiti tvoju krv, tvoje gene da stvore oružje koje će nas sve zbrisati.
con người sử dụng máu và gien của em để tạo ra 1 vụ khí nhằm tận diệt chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
postoje teorije koje govore da su naša tela prosta prevozna sredstva za gene kojima je potrebna kopija.
nhiều học thuyết chỉ ra rằng, cơ thể chúng ta... chỉ đơn giản là phương tiện cho các gen cần nhân rộng.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: