검색어: hvalio (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

hvalio

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

hvalio si mu se u lice?

베트남어

cậu đã bôi tro trát trấu lên mặt ông ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a onda si se hvalio o tome.

베트남어

và rồi mày đi khoe khoang về việc đó.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

bila sam tamo kad se orm hvalio ubistvom kraljice.

베트남어

tôi đã ở đó khi orm thú nhận đã giết nữ hoàng của chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

razumeš li da si se hvalio u ovo ovde lice?

베트남어

Đội trưởng... cậu có hiểu cái mặt đó ở ngay đây, cái mặt cậu bôi tro trát trấu ấy?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ovog jutra hvalio sam se vrhunskim borcem kapue!

베트남어

sáng nay tao vừa luyên thuyên về võ sĩ quăng lưới đỉnh nhất capua!

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

hvalio bih te s pravim srcem, uèeæi se pravednim zakonima tvojim.

베트남어

khi tôi học các đoán ngữ công bình của chúa, thì tôi sẽ lấy lòng ngay thẳng mà ngợi khen chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

daj mi ga ili ću reći ocu da si se hvalio da ćeš me izbaciti kad on bude umro! to je laž!

베트남어

Đưa cho tao nếu không tao sẽ mét với cha tao là mày khoe khoang sẽ đuổi tao ra một khi ổng chết.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

da bih video u dobru izabrane tvoje, veselio se u veselju naroda tvog, hvalio se zajedno s nasledstvom tvojim.

베트남어

hầu cho tôi thấy sự thới thạnh của kẻ được ngài chọn, hưởng sự vui vẻ của dân sự ngài, và được khoe mình với cơ nghiệp ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

tada bih podigao glavu svoju pred neprijateljima koji bi me opkolili; prineo bih u njegovom šatoru žrtvu hvale; zapevao bih i hvalio gospoda.

베트남어

bây giờ đầu tôi sẽ được ngước cao hơn các kẻ thù nghịch vây quanh tôi; trong trại ngài tôi sẽ dâng của lễ bằng sự vui vẻ; tôi sẽ hát mừng, và ca tụng Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a gospod reèe gedeonu: mnogo je naroda s tobom, zato im neæu dati madijane u ruke, da se ne bi hvalio izrailj suprot meni govoreæi: moja me ruka izbavi.

베트남어

Ðức giê-hô-va phán cùng ghê-đê-ôn rằng: Ðạo binh đi theo ngươi lấy làm đông quá, ta chẳng phó dân ma-đi-an vào tay nó đâu, e y-sơ-ra-ên đối cùng ta tự khoe mà rằng: tay tôi đã cứu tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

hoæe li se sekira velièati nad onim koji njom seèe? hoæe li se pila razmetati nad onim koji njom radi? kao da bi prut mahao onim koji ga digne, kao da bi se hvalio štap da nije od drveta.

베트남어

cái rìu há lại khoe mình cùng người cầm rìu ư? cái cưa há lại dấy lên nghịch cùng kẻ cầm cưa ư? thế cũng như cái roi vận động kẻ giơ roi, cái gậy nâng đỡ cánh tay cầm gậy!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,777,750,442 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인