전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
koristimo samo usta.
chỉ dùng giọng hát thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
koristimo je kao kamp.
chúng tôi cắm trại ở đó.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- ne koristimo ključeve.
chỉ cần một dấu vân tay là đủ.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
možemo da koristimo ovo.
chúng ta có thể sử dụng những thứ này.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
zašto ga ne koristimo?
tại sao chúng ta không sử dụng nó ?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
dakle,kako ovo koristimo?
thế ta sử dụng cái này thế nào ?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
koristimo engleski u ovoj kući.
trong nhà này phải dùng tiếng anh. anh dùng gì tùy anh.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
da. i da koristimo kupatilo,
phải, và có thể sử dụng nhà tắm.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
koristimo ih da uočimo terminatore.
bọn tôi dùng chúng để phát hiện những kẻ hủy diệt.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
mislila sam da koristimo miševe?
tôi tưởng chúng ta đang dùng chuột?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
a u snu koristimo stare kostime.
nhưng trong giấc mơ, chúng ta vẫn có thể sử dụng hóa trang.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ne, mi koristimo samo pozitivnu energiju.
chúng ta sẽ không làm vậy Đó là kẻ giết người, chúng ta sẽ chỉ liên hệ đến linh hồn tốt. linh hồn tốt.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ne možemo ponovo da koristimo isti trik.
Đâu thể dùng lại chiêu id nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
u ovoj kući ne koristimo reč na "e."
chúng em không dùng từ có vần e trong nhà này.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
helikopter. helikopter, koristimo ga kao diverziju.
tôi sẽ một mình vào trong đó và làm chuyện này.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
da, koristimo ga za prevoz povređenih životinja.
- Để chở động vật bị thương.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
iori, koristimo slušalice. mislim, kako to radi?
iori, chúng ta đang sử dụng cái tai nghe ý em là,làm cách nào mà nó xảy ra được?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ne želimo da koristimo silu, a znaš da hoćemo.
chúng tôi không muốn sử dụng vũ lực ở đây, cậu biết chúng tôi sẽ làm mà.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
gde su sada? koristimo uređaj za praćenje trenutno.
chúng ta phải sử dụng phương kế mà chúng ta đã nói.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
nameravamo da koristimo helikoptere, da ulećemo i nestajemo.
chúng ta có kế hoạch dùng trực thăng để tham gia trong trận đánh.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: