검색어: maslinike (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

maslinike

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

i njive vaše i vinograde vaše i maslinike vaše najbolje uzimaæe i razdavati slugama svojim.

베트남어

người sẽ thâu vật tốt nhất của ruộng, vườn nho, và cây ô-li-ve của các ngươi, đặng phát cho tôi tớ người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

hajde vratite im danas polja njihova i vinograde i maslinike i kuæe i što im na stotinu uzimaste od novca i žita i vina i ulja.

베트남어

tôi xin anh em chánh ngày nay, hãy trả lại cho họ đồng ruộng, vườn nho, vườn ô-li-ve, và nhà cửa của họ, cùng lời một phần trăm về bạc lúa mì, rượu, và dầu, mà anh em đã bắt họ nộp.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

pa zapali luèeve, i pusti u letinu filistejsku, i popali letinu požnjevenu i nepožnjevenu, i vinograde i maslinike.

베트남어

người đốt đuốc, thả chó rừng vào trong lúa mì của dân phi-li-tin. như vậy, người đốt lúa mì đã bó cùng lúa mì chưa gặt, và các vườn ô-li-ve.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i kuæe pune svakog dobra, kojih nisi punio, i na studence iskopane, kojih nisi kopao, u vinograde i u maslinike, kojih nisi sadio, i staneš jesti i nasitiš se,

베트남어

những nhà đầy đủ các thứ của mà ngươi không có chất chứa; các giếng mà ngươi không có đào; cây nho và cây ô-li-ve mà ngươi không có trồng; khi ngươi ăn và được no nê,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i tako uzeše tvrde gradove i zemlju rodnu, i naslediše kuæe pune svakog dobra, studence iskopane, vinograde maslinike i voæke mnoge, i jedoše i nasitiše se i ugojiše se, i blagovahu po velikoj tvojoj dobroti.

베트남어

họ chiếm lấy những thành bền vững, và ruộng đất mầu mỡ, được những nhà đầy các vật tốt lành, nhưng giếng đào, vườn nho, vườn ô-li-ve, và cây trái rất nhiều; chúng ăn, bèn được no nê, và mập béo, vui lòng trong sự nhân từ lớn lao của chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ali mu on reèe: zar srce moje nije išlo onamo kad se èovek vrati s kola svojih preda te? zar je to bilo vreme uzimati srebro i uzimati haljine, maslinike, vinograde, ovce, goveda, sluge i sluškinje?

베트남어

nhưng Ê-li-sê tiếp rằng: khi người kia xuống khỏi xe đặng đi đón ngươi, lòng ta há chẳng ở cùng ngươi sao? rày há có phải lúc nên nhậm lấy bạc, quần áo, vườn ô-li-ve, vườn nho, chiên và bò, tôi trai tớ gái, sao?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,743,440,123 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인