검색어: pećina (세르비아어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

pećina.

베트남어

Đến hang động.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ovo je pećina!

베트남어

Đây là chiếc hang đó!

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

pećina! unutra!

베트남어

nhanh lên!

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

napred ima pećina.

베트남어

phía trước có một hang động.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

kao pećina skladište?

베트남어

cái thân cây như cái hang này à ?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ovo je pećina vetrova.

베트남어

nó đây. hang gió.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

pećina brodolomnika je tvrđava.

베트남어

shipwreck cove là một pháo đài.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

dve jegulje, jedna pećina.

베트남어

hai con lươn, một hang động.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

mora da ima pećina u blizini.

베트남어

chắc có hang động gần đây

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

gde leži pećina brodolomnika i grad brodolomnika.

베트남어

nơi có shipwreck cove và trhị trấn shipwreck.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

o, ne dozvoli da te pećina sredi...

베트남어

đừng để cái hang làm bạn buồn♫

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ne dozvoli da te pećina sredi, sokka...

베트남어

sokka! ♫

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ova pećina vodi do "doline pet lavova".

베트남어

nơi này dẫn đến thung lũng five lions.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

세르비아어

ne vidi se ni sama pećina, a kamoli topovi.

베트남어

Ông còn không nhìn thấy cái hang khốn kiếp, nói gì tới mấy khẩu pháo khốn kiếp.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

kada si propao kroz golijata.. ..ova pećina je bila zatvorena.

베트남어

cho tới khi anh té xuống chiếc goliath cái hang này bị bít kín.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

na sjeveru ima mnogo pećina. putovaćemo kroz njih. biće sigurnije.

베트남어

phía bắc có nhiều hang chúng ta đi qua chúng.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

- ne. kasno je, a ovo je poslednja pećina u zalivu.

베트남어

Đã trễ rồi, đây là nơi kín đáo cuối cùng của vịnh.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

legendarna pećina duša... pričalo se da je na ivici zemlje sećanja.

베트남어

cái hang huyền thoại của những linh hồn... được đồn đại là nằm trên bờ vực của mảnh đất tưởng nhớ.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

postoji li drugi put kojim žene i deca mogu da izađu iz pećina?

베트남어

không có đường nào cho phụ nữ và trẻ em thoát khỏi đây sao?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ali tamo gore, na licu padine, je široka pećina, a u njoj je veliko blago fosila i povijesnih predmeta.

베트남어

phía trên vách đá kia có một cái hang lớn thưa ngài và trong cái hang đó có một kho báo quý giá về hóa thạch và đồ làm bằng tay.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,439,417 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인