검색어: pritisneš (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

pritisneš

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

pritisneš dvaput.

베트남어

vỗ nhẹ hai lan.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

moraš da pritisneš ranu.

베트남어

Ông cần giữ chặt vết thương.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

kad saznaš, pritisneš ih.

베트남어

khi anh biết điều đó, áp lực sẽ tăng.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

pritisneš šešir i izlaze...

베트남어

Ấn cái mũ, và --

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

možeš da ga pritisneš još malo.

베트남어

cô có thể ép cậu ta thêm chút nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

-hej moraš da pritisneš dugme!

베트남어

em phải xoay tay nắm!

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

onda nežno pritisneš okidač, ovako.

베트남어

sau đó anh bóp cò nhẹ nhàng, thế này này.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

naravno, lako pritisneš okidač, nathan.

베트남어

tất nhiên anh có thể nổ súng, nathan.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ako dovoljno pritisneš, momentalno prekidaš puls.

베트남어

chỉ cần kẹp đủ mạnh là sẽ nhất thời ngắt nhịp mạch đập.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a onda pritisneš ovo dugme da bi slikao.

베트남어

và bấm nút này. - bấm để chụp hình.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

pridji blize da pritisneš dugme, decko.

베트남어

tới gần để nhấn cái nút khởi động trên cái đáng sợ này hả, anh bạn.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

tvoje noge su u redu. treba samo da pritisneš.

베트남어

chỉ cần ghi nhớ như vậy thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

možeš da pritisneš reset dugme na svom životu.

베트남어

cậu phải bấm vào nút khởi động lại cuộc đời.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

-ako pritisneš okidač onda ću ja da pustim vodu!

베트남어

- anh bóp cò, tôi sẽ giật nước.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

na tri hoću da je podigneš, zakreneš i pritisneš opet dolje.

베트남어

Được. khi đếm đến ba, tôi muốn bà kéo nó lên, quay nó theo chiều kim đồng hồ, rồi ấn nó xuống lại.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

samo brzo i jako pritisneš. i onda, oni to ne mogu da zaustave.

베트남어

bả nói sẽ không có đau đớn nếu mình cắt nhanh và kiên quyết.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

kada uperiš oružje u nekoga, budi spreman da pritisneš okidač.

베트남어

nếu có chỉa súng vào ai đó, thì tốt nhất nên chuẩn bị bóp cò.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ako pritisneš pravih šest brojeva, upadaš unutra i osvajaš džekpot.

베트남어

nếu anh bấm đúng 6 con số thì có thể trúng giải độc đắc đấy

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ali ako ne pritisneš tipku za poništavanje, svi surogati će biti uništeni!

베트남어

những nếu cô hủy bỏ, tất cả người máy thay thế sẽ bị hủy diệt.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

da li bi mogla da pritisneš dugme i prebaciš na spikerfon, molim?

베트남어

cô vui lòng nhấn nút chuyển qua loa dùm tôi được không?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,790,744,988 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인