전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
progutala sam je.
Đã đọc xong rồi à?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
"beba progutala kondom".
"em bé nuốt bao cao su"!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
jednostavno ih je progutala.
nó sẽ nuốt chửng chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
da li je progutala to?
cô ấy có nghĩ thế không?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ona bi ga ponovo progutala.
bà ấy sẽ nuốt hắn ta.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
mislim da sam progutala plombu.
[eve] tớ nuốt mất ít răng rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
kao da ga je zemlja progutala!
cứ như đất nuốt chửng bọn chúng vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
jednostavno je progutala posljednjih 400 m..
hạ mình trong dặm cuối cùng
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
izgledaš kao mačka koja je progutala pile.
trông anh giống như một con mèo vừa ăn vụng.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
progutala je udicu, najlon i plovak.
bà ta nuốt cả lưỡi câu, cả dây lẫn chì.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- rijeka mi je progutala jednu čizmu.
con sông cuốn mất một chiếc giày.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ta zgrada je upravo progutala 12 agenata za minut.
cái toà nhà đó vừa hạ 12 đặc vụ trong vòng 1 phút. chỉ còn mình chúng ta trong vụ này.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
hajde, ana, moja ljubavi, samo si progutala tri zalogaja.
nào anne, bà chỉ cần ăn ba thìa nữa thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
džungla nas je progutala a 5,000 japanaca čeka da nas pobije.
chúng ta đã bị kẹt ở giữa rừng rậm. và 5,000 lính nhật đang trực chờ để giết chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
moja teorija je podržana činjenicom da je progutala punu flašicu pilula za spavanje.
giả thiết của tôi dựa trên sự thật rằng cô ta đã nốc cả lọ thuốc ngủ.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
cim sam stao licem u lice pred mardona, ulicu je u trenu progutala magla.
và khi cháu giáp mặt với mardon lúc nãy, con đường bỗng ngập trong sương mù.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
da si slučajno pojačao snagu stvorio bi povratnu reakciju koja bi otvorila crnu rupu i progutala celu planetu.
và vì tai nạn đó, cậu tăng năng lượng đủ để tạo một phản ứng thoát để mở một hố đen và nuốt toàn bộ hành tinh.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
a godinu nakon što se faraon vratio u egipat grad tanes je progutala pustinja u velikoj oluji koja je trajala godinu dana.
tuy nhiên vào một năm sau khi pharaoh trở lại ai cập thành phố tanis bị sa mạc vùi lấp trong một trận bão cát kéo dài cả năm
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
1774.godine, oko 35 metara avenije denfer-rošer zemlja je bukvalno otela od grada i progutala.
năm 1774, khoảng 100 bộ Đại lộ denfert-rochereau đã bị nuốt gọn xuống mặt đất bởi thành phố.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
izvukao si me sa savršene zabave i od zgodnih rock zvijezda, zapela za žniranac, progutala žvaku i sad sam zaglavila gledajući vas dvoje kako igrate hokej s jezicima.
anh kéo em ra khỏi một bữa tiệc linh đình với những ngôi sao rock bảnh trai... em bị hỏng giày, nuốt phải kẹo cao su,... và giờ em bị mắc kẹt ở đây, xem hai người chơi hockey với mấy cục amiđan đó sao.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: