검색어: rizikovati (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

rizikovati

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

ne smem rizikovati.

베트남어

quá nguy hiểm.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

nema smisla rizikovati.

베트남어

không có lý gì phải liều lĩnh trong chuyện này.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

da li će rizikovati?

베트남어

có nguy hiểm gì không ?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

- voljan sam rizikovati.

베트남어

tôi luôn sẵn sàng chấp nhận nó.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ja život neću rizikovati.

베트남어

tôi không liều lĩnh được.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

da, ne možemo rizikovati.

베트남어

phải, chúng ta không thể liều lĩnh như vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

nesmemo rizikovati ostajanjem ovde.

베트남어

chúng ta không thể ở lại đây lâu hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ili, možda ćemo i rizikovati.

베트남어

hoặc bọn tao sẽ đánh liều.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

-mislim da možemo rizikovati.

베트남어

- có. tôi nghĩ liều một chút chẳng sao.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ne žele rizikovati da ga pogode.

베트남어

chúng không muốn đánh liều hắn.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

zašto rizikovati ako ne moraš?

베트남어

Ý anh là, sao em phải mạo hiểm nếu không cần thiết chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

dobro je rizikovati kad sam plaćaš.

베트남어

cũng nên thử qua một lần chừng nào người liều mạng là cô.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

hoće li rizikovati i odvući njega?

베트남어

- họ có liều lôi hắn ta đi không?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

moraš rizikovati da bi dobili kekse.

베트남어

phải mạo hiếm mới có miếng bánh ngon.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

- ne. sve prodajemo. ne smemo rizikovati.

베트남어

bán mọi thứ, không được mạo hiểm.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ne mogu rizikovati, brennere, jednostavno ne mogu.

베트남어

tớ không thể mạo hiểm việc đó, thật sự tớ không thể.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

neću rizikovati šampiona kapue za takvu apsurdnost.

베트남어

tao sẽ không để nhà vô dịch của capua chiến đấu với ý nghĩ ngu xuẩn này.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

bolje je sačekati pravi trenutak nego sve rizikovati.

베트남어

chờ đúng thời điểm vẫn tốt hơn là đánh liều mọi thứ.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ali verujem kako je u stanju rizikovati sve drugo!

베트남어

nhưng cháu tin anh ta có thể bỏ qua mọi điều khác!

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

moraš rizikovati da dobiješ keks. tako je,brate moj.

베트남어

người anh em.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,793,953,598 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인