검색어: strastveno (세르비아어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

strastveno!

베트남어

Đam mê!

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

vrlo strastveno.

베트남어

- sẽ sôi nổi lắm.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

to je bilo strastveno.

베트남어

ah, ah, thật là trâu chó quá nhỉ ^^

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

vrlo strastveno, izgleda.

베트남어

có vẻ như đó là một tình yêu nồng cháy.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

strastveno plešete, gospodine.

베트남어

ngài nhảy thật mạnh mẽ.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

strastveno, ludo, očajnički, beznadežno zaljubljena.

베트남어

một tình yêu sâu sắc, điên cuồng tuyệt vọng.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

nisam znala da tako strastveno voliš životinje.

베트남어

tôi không cho là anh cũng có cảm ứng với động vật cơ đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

borili su se strastveno u shilohu i u bull runu.

베트남어

họ gây khó khăn rất nhiều cho chúng tôi trong trận shiloh và bull run.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

hoću da vam pokažem koliko strastveno verujem u ove reči!

베트남어

thầy muốn chỉ cho các em biết thầy tin vào những chữ này thế nào!

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

strastveno. ali ne mijenja činjenicu da je tvoj muž donio nama rat.

베트남어

nhưng điều đó không thay được sự thật là chồng bà đã gây ra chiến tranh.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

Često je govorio kako ste ga strastveno... savetovali tokom moje otmice.

베트남어

Ông ấy thường kể lại say mê rằng... bà đã đưa ra lời khuyên cho ông ấy như thế nào trong vụ bắt cóc tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

gotovo od najranijih trenutaka našeg poznanstva, gajim prema vama strastveno divljenje i poštovanje,

베트남어

ngay từ những buổi đầu gặp gỡ, tôi đã có cảm tình với cô một niềm ngưỡng mộ say đắm và kính trọng,

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i na kraju, kući, gde ćemo strastveno voditi ljubav celu noć, sve dok, naposletku, u zoru ne umrem u tvom naručju.

베트남어

và cuối cùng, về nhà, chúng ta sẽ yêu say đắm và điên cuồng ... cả đêm đến sáng... rồi anh sẽ chết trong vòng tay yêu thương của em.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

'kad god josiane zarije svoje nokte u sylvienino telo meseći njene grudi ili strastveno oblizuje, njen šumoviti brežuljak ona pomisli, na rogera.

베트남어

"mỗi lần josiane vuốt ve người sylvie, "xoa bóp ngực nàng... "...hay tham lam ngốn ngấu đồi lông của nàng...

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,792,737,457 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인