검색어: ugleda (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

ugleda

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

plaćamo te radi tvog ugleda.

베트남어

chúng tôi trả tiền ông bởi vì ông là một người đáng kính.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ako svizac ugleda svoju senu...

베트남어

nếu em có thể mang mùa xuân đến cho chú chuột chũi ngủ đông...

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ako te samo ugleda, mrtva si!

베트남어

(bear king) nếu để cha thấy mẹ như thế này, mẹ sẽ chết đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

-zna za tim koji pobeđuje, čim ga ugleda!

베트남어

hoàng thượng biết chúng ta có ích như thế nào khi ông ta thấy được điều đó ở 1 nguời trong đội chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i kad se približi, ugleda grad i zaplaka za njim

베트남어

khi Ðức chúa jêsus gần đến thành, thấy thì khóc về thành, và phán rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

obuci nešto odeće pre nego što te neki klinac ugleda.

베트남어

mặc quần áo vào trước khi có đứa trẻ nào thấy em.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

neoporezivo i uz potporu pune vere i ugleda suverene republike sandia.

베트남어

miễn thuế và hoàn toàn hợp pháp trên phạm vi chủ quyền nước cộng hoà tự trị sandia.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i reveka podigavši oèi svoje ugleda isaka, te skoèi s kamile,

베트남어

nàng rê-be-ca cũng nhướng mắt lên, bèn chợt thấy y-sác; liền nhảy xuống lạc đà,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ili zašto ne bih kao nedonošèe sakriveno, kao dete koje ne ugleda videla?

베트남어

hoặc tôi chẳng hề có, như một thai sảo biệt tăm, giống các con trẻ không thấy ánh sáng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

zakoračim i ona me ugleda, i samo me gleda pravo, pravo u moje oči.

베트남어

tôi bước tới, và cô ta nhìn tôi. cô ta nhìn thẳng ... vào mắt tôi, và tôi cũng nhìn vào mắt cô ta.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a car izrailjev reèe jelisiju kad ih ugleda: hoæu li biti, hoæu li biti, oèe moj?

베트남어

vua y-sơ-ra-ên thấy chúng nó, thì nói với Ê-li-sê rằng: hỡi cha! phải đánh chúng nó chăng? phải đánh chúng nó chăng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a kad ih ugleda jakov, reèe: ovo je logor božji. i prozva ono mesto mahanaim.

베트남어

khi gia-cốp thấy các vị nầy, nói rằng: Ấy là trại quân của Ðức chúa trời! nên người đặt tên chỗ đó là ma-ha-na-im.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

pa makse, amid priča tako pozitivno o tebi ugleda se na tebe, ne znam zašto se pridružio imigracionom gestapou.

베트남어

max, hamid nói rất nhiều về ông gần như anh ta xem ông là thần tượng trong ngành đấy

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

izvini, ali morala sam da sklonim reflektore od mene, a rušenje ugleda drugih žena je deo mog treninga za izbor mis.

베트남어

xin lỗi, tớ phải hướng sự chú ý ra khỏi tớ, và phá bĩnh những người khác là một phần mình phải học trong cuộc thi.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a avesalom pobeže. a momak na straži podiže oèi svoje i ugleda, a to mnogi narod ide k njemu pokraj gore.

베트남어

Áp-sa-lôm đã chạy trốn. kẻ tôi tớ đương ở vọng canh, ngước mắt lên, nhìn thấy một đoàn người đông lắm đi tới, do theo đường tây, về phía núi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a ugleda amalika, otvori prièu svoju, i reèe: amalik je poèetak narodima, ali æe najposle propasti.

베트남어

ba-la-am cũng thấy a-ma-léc, bèn nói lời ca mình rằng: a-ma-léc đứng đầu các nước; nhưng sau cùng người sẽ bị diệt vong.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i kad samuilo ugleda saula, reèe mu gospod: eto èoveka za kog ti rekoh; taj æe vladati mojim narodom.

베트남어

khi sa-mu-ên thấy sau-lơ, Ðức giê-hô-va phán cùng người rằng: kìa là người mà ta đã bảo ngươi; ấy người sẽ quản trị dân ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i kad dodje blizu logora, ugleda tele i igre, te se razgnevi mojsije, i baci iz ruku svojih ploèe, i razbi ih pod gorom.

베트남어

khi đến gần trại quân, môi-se thấy bò con và sự nhảy múa, bèn nổi giận, liệng hai bảng chứng khỏi tay mịnh, bể ra nơi chân núi;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a david sedjaše medju dvojim vratima, i stražar izidje na krov od vrata, na zid, i podigavši oèi svoje ugleda, a to jedan èovek trèi.

베트남어

Ða-vít ngồi ở giữa hai cái cửa thành. còn quân canh trèo lên đỉnh lầu cửa thành, ở trên vách tường, ngước mắt lên, nhìn thấy có một người chạy ên.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i isav podigavši oèi ugleda žene i decu, pa reèe: ko su ti ono? a jakov reèe: deca, koju bog milostivo darova sluzi tvom.

베트남어

Ðoạn, Ê-sau nhướng mắt lên thấy mấy người đờn bà và con cái, thì hỏi rằng: các người mà em có đó là ai? Ðáp rằng: Ấy là con cái mà Ðức chúa trời đã cho kẻ tôi tớ anh.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,746,961,813 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인