전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
vadi ga.
coi nào!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
vadi ga!
lấy nó ra!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
-vadi ga!
da mặt cậu rất mỏng và dày đặc các dây thần kinh.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
vadi prst van!
lấy ngón tay ra!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ne vadi pištolj.
Để yên súng đó.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
hajde, vadi to.
thôi mà.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- o vadi cigaru.
- Đúng, bỏ điếu thuốc ra đi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- vadi je iz toga!
- mở còng mau đi!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
onda me vadi odatle.
vậy hãy kéo tớ ra khỏi đó.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
hej, vadi me odavde!
này, cho tôi ra khỏi đây.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
dag vadi stvari iz kola.
hắn ngay trước mặt anh. doug, hắn đang kéo minuti ra khỏi xe.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
bejmaks, vadi nas odavde.
baymax, đưa chúng tớ ra khỏi đây.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
vadi nas odavde. kreni!
thoát nhanh ra khỏi đây.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
vadi ga iz police odmah.
- có thể nạp đạn vào súng không? - ồ, được...
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
gigantore, vadi baterijsku lampu.
này khổng lồ, lấy đèn pin ra!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
alo, vadi ruke iz mog čipsa!
bỏ tay khỏi điều khiển của tao.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- da, da. - vadi to iz rupe!
lôi cái đó ra khỏi cái lỗ.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- vadi onda to sranje, pederčino!
lấy đi , đồ cave , đồ con chó !
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
dobro, u redu, vadi me odavde.
rồi, lại đây! cứu tôi với!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
-Čekajte. -vadi tin tin odavde!
Đình Đình bị kẹt rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: