검색어: förstfödda (스웨덴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Swedish

Vietnamese

정보

Swedish

förstfödda

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스웨덴어

베트남어

정보

스웨덴어

han som slog de förstfödda i egypten, både människor och boskap;

베트남어

ngài đánh giết các con đầu lòng xứ Ê-díp-tô, từ loài người cho đến loài thú vật;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

honom som slog egypten i dess förstfödda, ty hans nåd varar evinnerligen,

베트남어

ngài đã đánh giết các con đầu lòng xứ Ê-díp-tô, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

också abel bar fram sin gåva, av det förstfödda i hans hjord, av djurens fett. och herren såg till abel och hans offergåva;

베트남어

a-bên cũng dâng chiên đầu lòng trong bầy mình cùng mỡ nó. Ðức giê-hô-va đoái xem a-bên và nhận lễ vật của người;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

till en högtidsskara och församling av förstfödda söner som äro uppskrivna i himmelen, och till en domare som är allas gud, och till fullkomnade rättfärdigas andar,

베트남어

gần hội thánh của những con trưởng được ghi tên trong các từng trời, gần Ðức chúa trời, là quan án của mọi người, gần các linh hồn người nghĩa được vẹn lành,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

och dit skolen i föra edra brännoffer och slaktoffer, eder tionde, vad edra händer bära fram såsom offergärd, edra löftesoffer och frivilliga offer och det förstfödda av edra fäkreatur och eder småboskap.

베트남어

đem dâng tại đó những của lễ thiêu, các hi sinh, thuế một phần mười, lễ vật dâng giơ lên, của lễ hoàn nguyện, của lễ lạc ý và các con đầu lòng của bầy bò và chiên;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

och de förstfödda av våra söner och av vår boskap, såsom det är föreskrivet i lagen; vi skulle föra till vår guds hus de förstfödda både av våra fäkreatur och av vår småboskap, till prästerna som gjorde tjänst i vår guds hus.

베트남어

lại chiếu theo luật pháp, đem luôn con đầu lòng trong vòng các con trai chúng tôi, và con đầu lòng của súc vật chúng tôi, hoặc chiên hay bò, đến đền thờ Ðức chúa trời chúng tôi mà giao cho những thầy tế lễ hầu việc trong đền của Ðức chúa trời chúng tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

av det som fyller din lada och av det som flyter ifrån din press skall du utan dröjsmål frambära din gåva. den förstfödde bland dina söner skall du giva åt mig.

베트남어

ngươi chớ trễ nải mà dâng cho ta những hoa quả đầu mùa của ngươi chứa trong vựa và rượu ép chảy nơi bàn ép. ngươi cũng phải dâng cho ta con trai đầu lòng ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,143,950 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인