Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.
Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.
han som slog de förstfödda i egypten, både människor och boskap;
ngài đánh giết các con đầu lòng xứ Ê-díp-tô, từ loài người cho đến loài thú vật;
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
honom som slog egypten i dess förstfödda, ty hans nåd varar evinnerligen,
ngài đã đánh giết các con đầu lòng xứ Ê-díp-tô, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
också abel bar fram sin gåva, av det förstfödda i hans hjord, av djurens fett. och herren såg till abel och hans offergåva;
a-bên cũng dâng chiên đầu lòng trong bầy mình cùng mỡ nó. Ðức giê-hô-va đoái xem a-bên và nhận lễ vật của người;
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
till en högtidsskara och församling av förstfödda söner som äro uppskrivna i himmelen, och till en domare som är allas gud, och till fullkomnade rättfärdigas andar,
gần hội thánh của những con trưởng được ghi tên trong các từng trời, gần Ðức chúa trời, là quan án của mọi người, gần các linh hồn người nghĩa được vẹn lành,
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
och dit skolen i föra edra brännoffer och slaktoffer, eder tionde, vad edra händer bära fram såsom offergärd, edra löftesoffer och frivilliga offer och det förstfödda av edra fäkreatur och eder småboskap.
đem dâng tại đó những của lễ thiêu, các hi sinh, thuế một phần mười, lễ vật dâng giơ lên, của lễ hoàn nguyện, của lễ lạc ý và các con đầu lòng của bầy bò và chiên;
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
och de förstfödda av våra söner och av vår boskap, såsom det är föreskrivet i lagen; vi skulle föra till vår guds hus de förstfödda både av våra fäkreatur och av vår småboskap, till prästerna som gjorde tjänst i vår guds hus.
lại chiếu theo luật pháp, đem luôn con đầu lòng trong vòng các con trai chúng tôi, và con đầu lòng của súc vật chúng tôi, hoặc chiên hay bò, đến đền thờ Ðức chúa trời chúng tôi mà giao cho những thầy tế lễ hầu việc trong đền của Ðức chúa trời chúng tôi.
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
av det som fyller din lada och av det som flyter ifrån din press skall du utan dröjsmål frambära din gåva. den förstfödde bland dina söner skall du giva åt mig.
ngươi chớ trễ nải mà dâng cho ta những hoa quả đầu mùa của ngươi chứa trong vựa và rượu ép chảy nơi bàn ép. ngươi cũng phải dâng cho ta con trai đầu lòng ngươi.
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit: