검색어: orättfärdigheten (스웨덴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Swedish

Vietnamese

정보

Swedish

orättfärdigheten

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스웨덴어

베트남어

정보

스웨덴어

den gläder sig icke över orättfärdigheten, men har sin glädje i sanningen.

베트남어

chẳng vui về điều không công bình, nhưng vui trong lẽ thật.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

den arme kan så åter hava ett hopp, och orättfärdigheten måste tillsluta sin mun.

베트남어

vậy, kẻ nghèo khốn có sự trông cậy, còn kẻ gian ác ngậm miệng lại.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

men över dem som äro genstridiga och icke lyda sanningen, utan lyda orättfärdigheten, över dem kommer vrede och förtörnelse.

베트남어

còn ai có lòng chống trả không vâng phục lẽ thật, mà vâng phục sự không công bình, thì báo cho họ sự giận và cơn thạnh nộ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

för att de skola bliva dömda, alla dessa som icke hava satt tro till sanningen, utan funnit behag i orättfärdigheten.

베트남어

hầu cho hết thảy những người không tin lẽ thật, song chuộng sự không công bình, điều bị phục dưới sự phán xét của ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

hans moders liv förgäter honom, maskar frossa på honom, ingen finnes, som bevarar hans minne; såsom ett träd brytes orättfärdigheten av.

베트남어

lòng mẹ sẽ quên chúng nó đi; các sâu bọ ăn ngon chúng nó; người ta không còn nhớ họ nữa; và sự gian ác sẽ bị bẻ gẫy ra như cây cối.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

aldrig skola mina läppar tala vad orättfärdigt är, och min tunga bära fram oärligt tal.

베트남어

quả hẳn môi tôi sẽ chẳng nói sự gian ác, lưỡi tôi cũng không giảng ra điều giả dối.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,779,134,100 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인